Bản dịch của từ Disappreciate trong tiếng Việt
Disappreciate

Disappreciate (Verb)
(thông tục) đánh giá thấp; không được quý trọng.
Transitive to undervalue not to esteem.
She disappreciates his efforts in community service.
Cô ấy không đánh giá cao những nỗ lực của anh ấy trong dịch vụ cộng đồng.
They never disappreciate the kindness shown by their neighbors.
Họ không bao giờ không đánh giá cao sự tử tế được thể hiện bởi hàng xóm của họ.
Do you think it's right to disappreciate volunteer work like that?
Bạn có nghĩ rằng việc không đánh giá cao công việc tình nguyện như vậy là đúng không?
Từ "disappreciate" thường được sử dụng để chỉ sự giảm giá trị hoặc sự đánh giá thấp một cái gì đó. Đây là một thuật ngữ tiếng Anh ít phổ biến, chủ yếu được nghe thấy trong các bối cảnh tài chính và kinh tế, khi nói về sự giảm sút giá trị của tài sản. Mặc dù có thể tách biệt với từ "depreciate", "disappreciate" thường không được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, dẫn đến khả năng sử dụng sai và hiểu nhầm trong giao tiếp.
Từ "disappreciate" xuất phát từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latin, mang nghĩa phủ định, và động từ "appreciate", có nguồn gốc từ "appretiare", cũng từ Latin, nghĩa là đánh giá cao. Khái niệm ban đầu liên quan đến việc đánh giá thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của một thứ gì đó. Hiện tại, "disappreciate" được sử dụng chủ yếu để diễn tả sự giảm giá trị, phản ánh sự mất mát giá trị hoặc uy tín trong lĩnh vực tài chính hay xã hội.
Từ "disappreciate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi mà ngữ cảnh thường yêu cầu sự rõ ràng và đơn giản hóa. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong văn cảnh phân tích hoặc phê bình, thường liên quan đến việc giảm giá trị hoặc đánh giá một đối tượng, ý tưởng hay sự kiện nào đó. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể không phổ biến nhưng có thể xuất hiện trong các bài luận học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu.