Bản dịch của từ Undervalue trong tiếng Việt
Undervalue
Undervalue (Noun)
She sold her car at an undervalue to help her friend.
Cô ấy bán chiếc xe hơi của mình với giá thấp hơn giá trị thực để giúp bạn của cô.
The undervalue of the house caused disappointment among the buyers.
Giá trị thấp hơn của căn nhà gây thất vọng cho các người mua.
It's important not to undervalue your skills in the job market.
Quan trọng là không đánh giá thấp kỹ năng của bạn trên thị trường lao động.
Undervalue (Verb)
Đánh giá (cái gì đó) không đủ cao; không đánh giá cao.
Many people undervalue the importance of mental health awareness campaigns.
Nhiều người đánh giá thấp tầm quan trọng của các chiến dịch tăng cường nhận thức về sức khỏe tinh thần.
It's common for individuals to undervalue the impact of small acts of kindness.
Điều này phổ biến khi cá nhân đánh giá thấp tác động của những hành động nhỏ nhẹ của lòng tốt.
Society tends to undervalue the efforts of volunteers in community projects.
Xã hội thường có khuynh hướng đánh giá thấp những nỗ lực của các tình nguyện viên trong các dự án cộng đồng.
Họ từ
Từ "undervalue" có nghĩa là đánh giá thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi; ví dụ, người Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các thảo luận về kinh tế hoặc văn hóa hơn so với người Mỹ.
Từ "undervalue" có nguồn gốc từ tiền tố "under-" trong tiếng La-tinh, có nghĩa là "dưới" hoặc "ít hơn", kết hợp với động từ "value", xuất phát từ từ Latinh "valere", có nghĩa là "có giá trị". Sự kết hợp này phản ánh một sự đánh giá thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của một đối tượng, hiện tượng. Từ thế kỉ 19, "undervalue" đã được sử dụng phổ biến để chỉ hành động hoặc trạng thái không công nhận đúng cách giá trị của một người hoặc vật.
Từ "undervalue" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các bài viết học thuật hoặc luận văn trong phần Đọc và Viết, nơi trình bày quan điểm hoặc phân tích xã hội. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc đánh giá sai giá trị hoặc tiềm năng của một cá nhân, sự vật hay một vấn đề trong xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp