Bản dịch của từ Disassociation trong tiếng Việt
Disassociation

Disassociation (Noun)
Hành động tách rời hoặc trạng thái tách rời.
The act of disassociating or the state of being disassociated.
Disassociation from toxic friends improved Sarah's mental health significantly.
Việc tách biệt khỏi những người bạn độc hại đã cải thiện sức khỏe tinh thần của Sarah.
Many people do not experience disassociation in healthy social groups.
Nhiều người không trải qua sự tách biệt trong các nhóm xã hội lành mạnh.
Is disassociation common among teenagers facing peer pressure?
Liệu sự tách biệt có phổ biến trong giới trẻ đối mặt với áp lực từ bạn bè không?
Họ từ
"Disassociation" là một thuật ngữ tâm lý học chỉ trạng thái phân tách giữa các phần khác nhau của tâm trí, cảm xúc, hoặc ý thức, dẫn đến việc giảm sự kết nối với thực tại. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý để mô tả các triệu chứng của rối loạn căng thẳng. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "disassociation" cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn; người nói thường dùng "dissociation". Hình thức viết và phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng đều liên quan đến tâm lý và cảm xúc.
Từ "disassociation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách ra" và "associatio" có nghĩa là "kết hợp" hay "liên kết". Khái niệm này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để diễn đạt trạng thái tách biệt hoặc không còn liên kết với những suy nghĩ, cảm xúc hoặc ký ức nhất định. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự tách rời, dù được áp dụng rộng rãi hơn vào các lĩnh vực xã hội và văn hóa.
"Từ 'disassociation' xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về tâm lý học hoặc tâm trạng. Trong các ngữ cảnh khác, 'disassociation' thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý, trị liệu tâm lý, và thảo luận về việc tách biệt các cảm xúc hay ký ức. Từ này phản ánh khái niệm quan trọng liên quan đến cơ chế ứng phó và trạng thái tâm thần".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp