Bản dịch của từ Disassociation trong tiếng Việt

Disassociation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disassociation (Noun)

dˌɪsəsəjʃˈeɪniən
dˌɪsəsəjʃˈeɪniən
01

Hành động tách rời hoặc trạng thái tách rời.

The act of disassociating or the state of being disassociated.

Ví dụ

Disassociation from toxic friends improved Sarah's mental health significantly.

Việc tách biệt khỏi những người bạn độc hại đã cải thiện sức khỏe tinh thần của Sarah.

Many people do not experience disassociation in healthy social groups.

Nhiều người không trải qua sự tách biệt trong các nhóm xã hội lành mạnh.

Is disassociation common among teenagers facing peer pressure?

Liệu sự tách biệt có phổ biến trong giới trẻ đối mặt với áp lực từ bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disassociation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disassociation

Không có idiom phù hợp