Bản dịch của từ Disassociating trong tiếng Việt
Disassociating
Disassociating (Verb)
Phá vỡ một kết nối, đặc biệt là một kết nối chính thức hoặc hợp pháp.
To break a connection especially a formal or legal one.
She is disassociating herself from the toxic friendship.
Cô ấy đang tách ra khỏi mối quan hệ bạn bè độc hại.
He is not disassociating his online presence from his real life.
Anh ấy không tách bỏ sự hiện diện trực tuyến khỏi cuộc sống thực.
Are you disassociating your personal views from your academic writing?
Bạn có đang tách bỏ quan điểm cá nhân khỏi viết văn học thuật không?
Dạng động từ của Disassociating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disassociate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disassociated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disassociated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disassociates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disassociating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Disassociating cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "disassociating" có nghĩa là hành động tách rời hoặc không liên kết với một cá nhân, nhóm hay ý tưởng nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó đề cập đến việc tách biệt cảm xúc hoặc nhận thức của một người khỏi trải nghiệm cụ thể, thường nhằm mục đích đối phó với căng thẳng. Phiên bản tiếng Anh Anh (British) và tiếng Anh Mỹ (American) của từ này tương tự nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm, nhưng đôi khi "disassociating" có thể được viết tắt hơn trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "disassociating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "dis-" có nghĩa là "tách khỏi" và động từ "associatus," được hình thành từ "associare," mang nghĩa "kết nối, liên kết." Sự kết hợp này phản ánh sự tác động của quá trình tách rời giữa những yếu tố, cảm xúc hoặc ý thức. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ hành động tách biệt bản thân khỏi các trải nghiệm tiêu cực hoặc căng thẳng, thể hiện bản chất kép của sự liên kết và tách rời.
Từ "disassociating" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường liên quan đến các lĩnh vực tâm lý học và xã hội, nơi mô tả quá trình tách rời cảm xúc hoặc nhận thức khỏi một trải nghiệm nhất định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và sự phục hồi khỏi các tổn thương tâm lý, đặc biệt trong các bài viết và nghiên cứu khoa học.