Bản dịch của từ Disassociating trong tiếng Việt

Disassociating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disassociating(Verb)

dˌɪsəsˈoʊʃiˌeɪtɨŋ
dˌɪsəsˈoʊʃiˌeɪtɨŋ
01

Phá vỡ một kết nối, đặc biệt là một kết nối chính thức hoặc hợp pháp.

To break a connection especially a formal or legal one.

Ví dụ

Dạng động từ của Disassociating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disassociate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disassociated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disassociated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disassociates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disassociating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ