Bản dịch của từ Disassociating trong tiếng Việt

Disassociating

Verb

Disassociating (Verb)

dˌɪsəsˈoʊʃiˌeɪtɨŋ
dˌɪsəsˈoʊʃiˌeɪtɨŋ
01

Phá vỡ một kết nối, đặc biệt là một kết nối chính thức hoặc hợp pháp.

To break a connection especially a formal or legal one.

Ví dụ

She is disassociating herself from the toxic friendship.

Cô ấy đang tách ra khỏi mối quan hệ bạn bè độc hại.

He is not disassociating his online presence from his real life.

Anh ấy không tách bỏ sự hiện diện trực tuyến khỏi cuộc sống thực.

Are you disassociating your personal views from your academic writing?

Bạn có đang tách bỏ quan điểm cá nhân khỏi viết văn học thuật không?

Dạng động từ của Disassociating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disassociate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disassociated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disassociated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disassociates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disassociating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disassociating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disassociating

Không có idiom phù hợp