Bản dịch của từ Disavowed trong tiếng Việt
Disavowed

Disavowed (Adjective)
Từ chối hoặc từ chối mạnh mẽ.
Strongly disowned or denied.
The politician disavowed any connection to the scandal last week.
Nhà chính trị đã phủ nhận bất kỳ mối liên hệ nào với vụ bê bối tuần trước.
She did not disavow her previous statements about climate change.
Cô ấy không phủ nhận những tuyên bố trước đây về biến đổi khí hậu.
Did he disavow his role in the community project?
Liệu anh ấy có phủ nhận vai trò của mình trong dự án cộng đồng không?
Họ từ
Từ "disavowed" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là từ chối hoặc không thừa nhận một điều gì đó, thường liên quan đến trách nhiệm hoặc cam kết. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn âm vào âm tiết thứ hai "vaud", trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn âm tiết đầu tiên. "Disavowed" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý để chỉ sự từ chối đón nhận một lập trường hay một quan điểm.
Từ "disavowed" xuất phát từ gốc Latin "disavere", có nghĩa là "không thừa nhận". Nó bao gồm tiền tố "dis-" chỉ sự phủ định và từ "avere" có nghĩa là "thừa nhận". Từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 nhằm diễn đạt khái niệm từ chối một cách công khai hoặc không thừa nhận một điều gì đó. Nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến việc phủ nhận trách nhiệm hoặc mối quan hệ với một ý kiến hay hành động nào đó.
Chữ "disavowed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường trong ngữ cảnh thể hiện sự phủ nhận hoặc từ chối liên kết với một yếu tố nào đó. Trong các tình huống khác, thuốc thường được sử dụng trong khía cạnh pháp lý, chính trị và văn học, thể hiện hành động không công nhận một tuyên bố, trách nhiệm hay liên hệ nào đó. Việc hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này có thể giúp thí sinh IELTS nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.