Bản dịch của từ Disavows trong tiếng Việt
Disavows

Disavows (Verb)
Từ chối bất kỳ trách nhiệm hoặc hỗ trợ cho một cái gì đó.
To deny any responsibility or support for something.
The government disavows any connection to the recent protests in Chicago.
Chính phủ phủ nhận bất kỳ mối liên hệ nào với các cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.
The organization does not disavow its previous statements on climate change.
Tổ chức không phủ nhận các tuyên bố trước đây về biến đổi khí hậu.
Why does the mayor disavow his support for the new policy?
Tại sao thị trưởng lại phủ nhận sự ủng hộ của mình cho chính sách mới?
Để tuyên bố rằng một người không còn có mối liên hệ hoặc liên kết với một cái gì đó.
To state that one no longer has a connection or affiliation with something.
John disavows his previous membership in that controversial social group.
John không còn liên kết với tư cách thành viên trong nhóm xã hội gây tranh cãi.
She does not disavow her past involvement in social activism.
Cô ấy không phủ nhận sự tham gia trước đây của mình trong hoạt động xã hội.
Does Mark disavow his role in the social media campaign?
Mark có phủ nhận vai trò của mình trong chiến dịch truyền thông xã hội không?
Từ chối chấp nhận hoặc thừa nhận một cái gì đó.
To refuse to accept or acknowledge something.
The government disavows any connection to the recent protests in Chicago.
Chính phủ từ chối bất kỳ mối liên hệ nào với các cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.
She does not disavow her previous statements on social media.
Cô ấy không từ chối những tuyên bố trước đó trên mạng xã hội.
Does the mayor disavow the claims made by the activists?
Thị trưởng có từ chối các tuyên bố của những người hoạt động không?
Dạng động từ của Disavows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disavow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disavowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disavowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disavows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disavowing |
Họ từ
"Disavows" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp "désavouer", có nghĩa là từ chối hoặc bác bỏ một điều gì đó mà người nói không muốn liên quan hoặc xác nhận. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, pháp luật hoặc cá nhân khi một cá nhân hay tổ chức công khai phủ nhận trách nhiệm hoặc sự liên kết với một hành động hay tuyên bố nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disavows" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong các lĩnh vực cụ thể bởi sự khác biệt trong các hình thức pháp lý và văn hóa.