Bản dịch của từ Disavows trong tiếng Việt

Disavows

Verb

Disavows (Verb)

dɨsˈɑvoʊz
dɨsˈɑvoʊz
01

Từ chối bất kỳ trách nhiệm hoặc hỗ trợ cho một cái gì đó.

To deny any responsibility or support for something.

Ví dụ

The government disavows any connection to the recent protests in Chicago.

Chính phủ phủ nhận bất kỳ mối liên hệ nào với các cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.

The organization does not disavow its previous statements on climate change.

Tổ chức không phủ nhận các tuyên bố trước đây về biến đổi khí hậu.

Why does the mayor disavow his support for the new policy?

Tại sao thị trưởng lại phủ nhận sự ủng hộ của mình cho chính sách mới?

02

Để tuyên bố rằng một người không còn có mối liên hệ hoặc liên kết với một cái gì đó.

To state that one no longer has a connection or affiliation with something.

Ví dụ

John disavows his previous membership in that controversial social group.

John không còn liên kết với tư cách thành viên trong nhóm xã hội gây tranh cãi.

She does not disavow her past involvement in social activism.

Cô ấy không phủ nhận sự tham gia trước đây của mình trong hoạt động xã hội.

Does Mark disavow his role in the social media campaign?

Mark có phủ nhận vai trò của mình trong chiến dịch truyền thông xã hội không?

03

Từ chối chấp nhận hoặc thừa nhận một cái gì đó.

To refuse to accept or acknowledge something.

Ví dụ

The government disavows any connection to the recent protests in Chicago.

Chính phủ từ chối bất kỳ mối liên hệ nào với các cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.

She does not disavow her previous statements on social media.

Cô ấy không từ chối những tuyên bố trước đó trên mạng xã hội.

Does the mayor disavow the claims made by the activists?

Thị trưởng có từ chối các tuyên bố của những người hoạt động không?

Dạng động từ của Disavows (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disavow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disavowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disavowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disavows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disavowing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disavows cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disavows

Không có idiom phù hợp