Bản dịch của từ Disbenefit trong tiếng Việt
Disbenefit

Disbenefit (Noun)
Một bất lợi hoặc mất mát do một cái gì đó gây ra.
A disadvantage or loss resulting from something.
One disbenefit of social media is cyberbullying.
Một bất lợi của mạng xã hội là bắt nạt trực tuyến.
Ignoring privacy settings can lead to disbenefits online.
Bỏ qua cài đặt bảo mật có thể dẫn đến bất lợi trực tuyến.
Are there any disbenefits to sharing personal information on social platforms?
Có bất lợi nào khi chia sẻ thông tin cá nhân trên các nền tảng xã hội không?
"Disbenefit" là một danh từ có nghĩa là sự bất lợi hoặc tác hại mà một cá nhân hoặc nhóm có thể phải chịu đựng do tác động tiêu cực nào đó. Từ này ít phổ biến hơn so với từ "disadvantage" nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ này; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các tài liệu pháp lý hoặc chính trị.
Từ "disbenefit" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là tiền tố "dis-" nghĩa là "không" và "benefit" xuất phát từ "benefit" trong tiếng Latin "beneficium", có nghĩa là "lợi ích". Thuật ngữ này được hình thành để chỉ các tác động tiêu cực hoặc thiệt hại gây ra bởi một hành động hoặc quyết định nào đó. Sự phát triển của từ này đã phản ánh sự thay đổi trong cách mà chúng ta nhận thức về những mặt trái của lợi ích, từ đó tạo ra một cách nhìn đa chiều hơn về các vấn đề xã hội và cá nhân.
Từ "disbenefit" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này được xem là thấp, thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống thông thường, "disbenefit" thường được sử dụng để chỉ những tác động tiêu cực hoặc bất lợi của một quyết định hoặc hành động nào đó. Từ ngữ này thường thấy trong các bài báo kinh tế hoặc nghiên cứu xã hội.