Bản dịch của từ Disbursal trong tiếng Việt

Disbursal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disbursal (Noun)

01

Hành động giải ngân tiền hoặc quỹ.

The act of disbursing money or funds.

Ví dụ

The disbursal of funds was completed before the deadline.

Việc chi tiền đã hoàn tất trước thời hạn.

There was a delay in the disbursal of financial aid.

Có sự trễ trước khi chi trợ cấp tài chính.

Was the disbursal process smooth for the charity organization?

Quá trình chi tiền có mượt mà cho tổ chức từ thiện không?

The disbursal of funds was completed on time.

Việc chi tiêu tiền đã hoàn thành đúng hạn.

There was a delay in the disbursal process.

Có một sự trễ trong quá trình chi tiêu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disbursal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disbursal

Không có idiom phù hợp