Bản dịch của từ Disbursal trong tiếng Việt
Disbursal

Disbursal (Noun)
Hành động giải ngân tiền hoặc quỹ.
The act of disbursing money or funds.
The disbursal of funds was completed before the deadline.
Việc chi tiền đã hoàn tất trước thời hạn.
There was a delay in the disbursal of financial aid.
Có sự trễ trước khi chi trợ cấp tài chính.
Was the disbursal process smooth for the charity organization?
Quá trình chi tiền có mượt mà cho tổ chức từ thiện không?
The disbursal of funds was completed on time.
Việc chi tiêu tiền đã hoàn thành đúng hạn.
There was a delay in the disbursal process.
Có một sự trễ trong quá trình chi tiêu.
Họ từ
"Disbursal" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự phân phối hoặc chi trả tiền bạc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để đề cập đến hành động cấp phát tiền từ một quỹ hoặc ngân sách nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "disbursal" thường xuất hiện cùng với các thuật ngữ tài chính khác, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn và thường thay thế bởi từ "distribution" trong một số ngữ cảnh không chính thức.
Từ "disbursal" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "disburare", nghĩa là "chi tiêu" hay "phân phối". Sự kết hợp của tiền tố "dis-" (phân tán, rời ra) và gốc "bursa" (túi) chỉ ra hành động lấy tiền từ một nguồn và phân phát đi. Qua thời lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ việc chi trả hoặc phân bổ tiền cho một mục đích cụ thể, hiện nay được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tài chính.
Từ "disbursal" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh tài chính và ngân hàng, thường chỉ việc chi trả hoặc phân phối tiền. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các văn bản pháp lý hoặc báo cáo tài chính, nơi việc quản lý quỹ hoặc khoản tài trợ là chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp