Bản dịch của từ Disbursing trong tiếng Việt
Disbursing
Verb
Disbursing (Verb)
dɪsbˈɝsɪŋ
dɪsbˈɝsɪŋ
Ví dụ
The charity organization is disbursing aid to the homeless community.
Tổ chức từ thiện đang phân phối viện trợ cho cộng đồng vô gia cư.
The government is disbursing funds for education programs in rural areas.
Chính phủ đang chi tiêu nguồn quỹ cho các chương trình giáo dục ở vùng nông thôn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disbursing
Không có idiom phù hợp