Bản dịch của từ Disbursing trong tiếng Việt

Disbursing

Verb

Disbursing (Verb)

dɪsbˈɝsɪŋ
dɪsbˈɝsɪŋ
01

Trả (tiền từ quỹ)

Pay out (money from a fund)

Ví dụ

The charity organization is disbursing aid to the homeless community.

Tổ chức từ thiện đang phân phối viện trợ cho cộng đồng vô gia cư.

The government is disbursing funds for education programs in rural areas.

Chính phủ đang chi tiêu nguồn quỹ cho các chương trình giáo dục ở vùng nông thôn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disbursing

Không có idiom phù hợp