Bản dịch của từ Disbursement trong tiếng Việt

Disbursement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disbursement (Noun)

dɪsbˈɝɹsmnt
dɪsbˈɝsmnt
01

Việc thanh toán tiền từ quỹ.

The payment of money from a fund.

Ví dụ

The disbursement of scholarships is scheduled for next week.

Việc chi trả học bổng được lên lịch vào tuần tới.

There was a delay in the disbursement of emergency funds.

Đã có sự trễ trong việc chi trả quỹ khẩn cấp.

Are you aware of the disbursement process for community grants?

Bạn có nhận thức về quy trình chi trả cho quỹ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disbursement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disbursement

Không có idiom phù hợp