Bản dịch của từ Disbursement trong tiếng Việt
Disbursement

Disbursement (Noun)
The disbursement of scholarships is scheduled for next week.
Việc chi trả học bổng được lên lịch vào tuần tới.
There was a delay in the disbursement of emergency funds.
Đã có sự trễ trong việc chi trả quỹ khẩn cấp.
Are you aware of the disbursement process for community grants?
Bạn có nhận thức về quy trình chi trả cho quỹ cộng đồng không?
Họ từ
"Disbursement" là thuật ngữ chỉ hành động chi trả tiền từ một quỹ hoặc tài khoản nhằm thực hiện khoản thanh toán cho một dịch vụ hoặc hàng hóa. Trong ngữ cảnh tài chính, "disbursement" thường liên quan đến việc chi tiêu ngân sách, chẳng hạn như trong kế hoạch tài chính hoặc trong các dự án đầu tư. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và phát âm có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và vùng miền.
Từ "disbursement" xuất phát từ tiếng Latin "disbursements", với "dis-" có nghĩa là "không" và "bursa" có nghĩa là "bao" hay "túi tiền". Sự kết hợp này ám chỉ hành động chi tiêu hoặc phân phát tiền bạc. Từ thế kỷ 15, "disbursement" đã được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tài chính để chỉ việc chi trả các khoản tiền cho các mục đích cụ thể, thể hiện sự chuyển giao tài chính từ một bên sang bên khác, phù hợp với nghĩa hiện nay.
Từ "disbursement" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi các chủ đề liên quan đến tài chính và ngân hàng thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, hợp đồng và quy trình ngân sách, liên quan đến việc phân bổ hoặc chi tiêu nguồn vốn. Sự xuất hiện của từ này thể hiện tính chính xác và chuyên môn trong lĩnh vực tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp