Bản dịch của từ Disc jockeying trong tiếng Việt
Disc jockeying
Noun [U/C]
Disc jockeying (Noun)
dɨskˈɑdʒɨkɨŋ
dɨskˈɑdʒɨkɨŋ
01
Hành động làm việc hoặc biểu diễn như một tay chơi xóc đĩa.
The action of working or performing as a disc jockey.
Ví dụ
Disc jockeying is a popular profession in the entertainment industry.
Việc làm disc jockey là một ngành nghề phổ biến trong ngành giải trí.
Her passion for disc jockeying led her to host a radio show.
Niềm đam mê với việc làm disc jockey đã dẫn cô ấy đến việc dẫn chương trình radio.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disc jockeying
Không có idiom phù hợp