Bản dịch của từ Disciplinarian trong tiếng Việt

Disciplinarian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disciplinarian (Noun)

dˌɪsəplənˈɛɹin̩
dˌɪsɪplɪnˈɛɹin̩
01

Một người tin vào hoặc thực hành kỷ luật vững chắc.

A person who believes in or practises firm discipline.

Ví dụ

The disciplinarian teacher enforced strict rules in the classroom.

Giáo viên là người theo chủ nghĩa kỷ luật đã áp dụng các quy tắc nghiêm ngặt trong lớp học.

The company CEO was known to be a strict disciplinarian.

Giám đốc điều hành của công ty được biết đến là một người theo chủ nghĩa kỷ luật nghiêm ngặt.

The disciplinarian parent set clear boundaries for their children.

Người cha mẹ theo chủ nghĩa kỷ luật đã đặt ra các ranh giới rõ ràng cho con cái của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disciplinarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disciplinarian

Không có idiom phù hợp