Bản dịch của từ Disciplinarian trong tiếng Việt
Disciplinarian

Disciplinarian (Noun)
Một người tin vào hoặc thực hành kỷ luật vững chắc.
A person who believes in or practises firm discipline.
The disciplinarian teacher enforced strict rules in the classroom.
Giáo viên là người theo chủ nghĩa kỷ luật đã áp dụng các quy tắc nghiêm ngặt trong lớp học.
The company CEO was known to be a strict disciplinarian.
Giám đốc điều hành của công ty được biết đến là một người theo chủ nghĩa kỷ luật nghiêm ngặt.
The disciplinarian parent set clear boundaries for their children.
Người cha mẹ theo chủ nghĩa kỷ luật đã đặt ra các ranh giới rõ ràng cho con cái của mình.
Họ từ
Từ "disciplinarian" chỉ người thực thi kỷ luật, thường dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm duy trì trật tự và kỷ luật trong một môi trường nhất định như trường học, quân đội hay gia đình. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phát âm là /ˌdɪsəplɪˈnɛəriən/, còn trong tiếng Anh Anh, phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về giọng. Trong cả hai biến thể, từ này đều mang ý nghĩa tiêu cực khi miêu tả một người quá khắt khe hoặc cứng nhắc trong việc áp dụng kỷ luật.
Từ "disciplinarian" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "disciplinarius", có nghĩa là "thuộc về sự dạy dỗ" hoặc "người dạy". Cấu trúc của từ bao gồm "disciplina", nghĩa là "kỷ luật" hay "giáo dục". Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người theo đuổi và thực thi kỷ luật nghiêm khắc. Hiện nay, "disciplinarian" thường được sử dụng để mô tả người có xu hướng đặt ra các quy tắc và quy định chặt chẽ trong giáo dục hoặc quản lý.
Từ “disciplinarian” thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả những người có cái nhìn nghiêm khắc và thực thi kỷ luật trong giáo dục hoặc quản lý. Ngoài ra, từ cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục hoặc tâm lý học, nơi mà tính kỷ luật và phương pháp giáo dục nghiêm khắc được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp