Bản dịch của từ Discoidal trong tiếng Việt
Discoidal

Discoidal (Adjective)
Có hình dạng giống như một chiếc đĩa.
Shaped like a disc.
The discoidal plates were used in the ancient social rituals.
Các tấm hình đĩa được sử dụng trong các nghi lễ xã hội cổ đại.
Discoidal shapes are not common in modern social gatherings.
Hình dạng đĩa không phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại.
Are discoidal items significant in any social traditions?
Các vật hình đĩa có ý nghĩa trong bất kỳ truyền thống xã hội nào không?
Discoidal (Noun)
The discoidal design of the badge was very appealing to everyone.
Thiết kế hình đĩa của huy hiệu rất thu hút mọi người.
The discoidal shape of the table was not suitable for the event.
Hình dạng đĩa của bàn không phù hợp cho sự kiện.
Is the discoidal pattern on the floor common in social gatherings?
Họa tiết hình đĩa trên sàn có phổ biến trong các buổi tụ họp không?
Từ "discoidal" được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả hình dạng tương tự như một đĩa hay đĩa phẳng. Đặc biệt, từ này thường được sử dụng trong sinh học, địa chất học và vật lý để mô tả các cấu trúc có hình dạng phẳng và tròn. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong việc viết hay phát âm từ này, và nghĩa cũng tương tự nhau trong các ngữ cảnh sử dụng.
Từ "discoidal" xuất phát từ tiếng Latin "discus", có nghĩa là "đĩa" hoặc "mâm". Trong ngữ cảnh khoa học, từ này được sử dụng để mô tả hình dạng giống như đĩa, thường liên quan đến các đối tượng trong sinh học hoặc địa chất. Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển từ thời kỳ đầu của việc phân loại hình dạng trong tự nhiên đến nay, vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến cấu trúc hình tròn phẳng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "discoidal" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà từ vựng cụ thể thường ít được yêu cầu. Tuy nhiên, trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh khoa học và địa chất, khi thảo luận về hình dạng và cấu trúc của vật thể. Ngoài ra, "discoidal" cũng thường được sử dụng trong sinh học, khi mô tả hình thái của tế bào hoặc sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp