Bản dịch của từ Discoidal trong tiếng Việt

Discoidal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discoidal (Adjective)

dɨskˈɔɪdəl
dɨskˈɔɪdəl
01

Có hình dạng giống như một chiếc đĩa.

Shaped like a disc.

Ví dụ

The discoidal plates were used in the ancient social rituals.

Các tấm hình đĩa được sử dụng trong các nghi lễ xã hội cổ đại.

Discoidal shapes are not common in modern social gatherings.

Hình dạng đĩa không phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại.

Are discoidal items significant in any social traditions?

Các vật hình đĩa có ý nghĩa trong bất kỳ truyền thống xã hội nào không?

Discoidal (Noun)

dɨskˈɔɪdəl
dɨskˈɔɪdəl
01

Một cái gì đó có hình dạng vũ trường.

Something that is discoidal in shape.

Ví dụ

The discoidal design of the badge was very appealing to everyone.

Thiết kế hình đĩa của huy hiệu rất thu hút mọi người.

The discoidal shape of the table was not suitable for the event.

Hình dạng đĩa của bàn không phù hợp cho sự kiện.

Is the discoidal pattern on the floor common in social gatherings?

Họa tiết hình đĩa trên sàn có phổ biến trong các buổi tụ họp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discoidal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discoidal

Không có idiom phù hợp