Bản dịch của từ Discoidal trong tiếng Việt
Discoidal
Discoidal (Adjective)
Có hình dạng giống như một chiếc đĩa.
Shaped like a disc.
The discoidal plates were used in the ancient social rituals.
Các tấm hình đĩa được sử dụng trong các nghi lễ xã hội cổ đại.
Discoidal shapes are not common in modern social gatherings.
Hình dạng đĩa không phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại.
Are discoidal items significant in any social traditions?
Các vật hình đĩa có ý nghĩa trong bất kỳ truyền thống xã hội nào không?
Discoidal (Noun)
The discoidal design of the badge was very appealing to everyone.
Thiết kế hình đĩa của huy hiệu rất thu hút mọi người.
The discoidal shape of the table was not suitable for the event.
Hình dạng đĩa của bàn không phù hợp cho sự kiện.
Is the discoidal pattern on the floor common in social gatherings?
Họa tiết hình đĩa trên sàn có phổ biến trong các buổi tụ họp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp