Bản dịch của từ Discolor trong tiếng Việt

Discolor

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discolor (Adjective)

dɪskˈʌlɚd
dɪskˈʌlɚd
01

Đã mất đi màu sắc thực sự của nó.

Having lost its true color.

Ví dụ

The old photograph had become discolored over time.

Bức ảnh cũ đã bị mất màu theo thời gian.

The discolored walls of the abandoned house looked eerie.

Những bức tường bị mất màu của căn nhà bỏ hoang trông rùng rợn.

The discolored leaves on the tree indicated the changing seasons.

Những lá cây bị mất màu cho thấy sự thay đổi của mùa.

Discolor (Verb)

dɪskˈʌlɚd
dɪskˈʌlɚd
01

Để thay đổi màu sắc.

To change in color.

Ví dụ

The sun discolors the curtains over time.

Mặt trời làm đổi màu rèm theo thời gian.

Exposure to air pollution can discolor buildings quickly.

Tiếp xúc với ô nhiễm không khí có thể làm đổi màu các tòa nhà nhanh chóng.

The chemical reaction discolors the fabric in the experiment.

Phản ứng hóa học làm đổi màu vải trong thí nghiệm.

Dạng động từ của Discolor (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discolor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discolored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discolored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discolors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discoloring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discolor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discolor

Không có idiom phù hợp