Bản dịch của từ Discolored trong tiếng Việt
Discolored

Discolored (Adjective)
Thay đổi màu sắc; bị ố hoặc đốm.
Changed in color stained or spotted.
The discolored walls showed the building's age and lack of maintenance.
Những bức tường đổi màu cho thấy tuổi tác và sự thiếu bảo trì của tòa nhà.
The report did not mention any discolored areas in the community.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ khu vực nào bị đổi màu trong cộng đồng.
Are the discolored signs a sign of neglect in our neighborhood?
Liệu những biển hiệu đổi màu có phải là dấu hiệu của sự bỏ bê trong khu phố của chúng ta không?
Discolored (Verb)
The poster discolored after hanging in the sun for months.
Chiếc áp phích đã bị phai màu sau khi treo dưới nắng nhiều tháng.
The community garden did not discolored despite heavy rainfall.
Khu vườn cộng đồng không bị phai màu mặc dù có mưa lớn.
Did the paint discolored due to the extreme heat last summer?
Màu sơn có bị phai màu do nhiệt độ cao mùa hè năm ngoái không?
Dạng động từ của Discolored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discolor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discolored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discolored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discolors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discoloring |
Họ từ
Từ "discolored" (được viết là "discoloured" trong tiếng Anh Anh) mô tả hiện tượng màu sắc bị biến đổi hoặc mất đi tính đồng nhất, thường do tác động của thời gian, ánh sáng, hoặc hóa chất. Trong ngữ cảnh sử dụng, “discolored” thường liên quan đến các vật liệu như vải, giấy, hoặc các bề mặt khác, nhấn mạnh sự thay đổi màu sắc không mong muốn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản Anh – Anh và Anh – Mỹ chủ yếu là ở quy tắc chính tả, nhưng đều mang ý nghĩa như nhau trong bối cảnh.
Từ "discolored" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "colorare", nghĩa là tô màu. Tiền tố "dis-" có nghĩa là "không", ám chỉ sự mất đi hoặc làm biến đổi. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và thường được dùng để mô tả sự thay đổi màu sắc, đặc biệt là trong các vật liệu hoặc bề mặt. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ phản ánh rõ ràng sự giảm sút hoặc biến dạng sắc thái màu sắc của một đối tượng.
Từ "discolored" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là ở bài thi Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các mô tả về điều kiện vật lý hoặc chất lượng của đối tượng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự thay đổi màu sắc của đồ vật hoặc thực phẩm. Ngoài ra, "discolored" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế, nghệ thuật và bảo quản, khi bàn về sự biến đổi do thời gian hoặc tác động bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp