Bản dịch của từ Discolored trong tiếng Việt

Discolored

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discolored (Adjective)

dɪskˈʌlɚd
dɪskˈʌlɚd
01

Thay đổi màu sắc; bị ố hoặc đốm.

Changed in color stained or spotted.

Ví dụ

The discolored walls showed the building's age and lack of maintenance.

Những bức tường đổi màu cho thấy tuổi tác và sự thiếu bảo trì của tòa nhà.

The report did not mention any discolored areas in the community.

Báo cáo không đề cập đến bất kỳ khu vực nào bị đổi màu trong cộng đồng.

Are the discolored signs a sign of neglect in our neighborhood?

Liệu những biển hiệu đổi màu có phải là dấu hiệu của sự bỏ bê trong khu phố của chúng ta không?

Discolored (Verb)

dɪskˈʌlɚd
dɪskˈʌlɚd
01

Thay đổi hoặc làm hỏng màu sắc của cái gì đó.

To change or spoil the color of something.

Ví dụ

The poster discolored after hanging in the sun for months.

Chiếc áp phích đã bị phai màu sau khi treo dưới nắng nhiều tháng.

The community garden did not discolored despite heavy rainfall.

Khu vườn cộng đồng không bị phai màu mặc dù có mưa lớn.

Did the paint discolored due to the extreme heat last summer?

Màu sơn có bị phai màu do nhiệt độ cao mùa hè năm ngoái không?

Dạng động từ của Discolored (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discolor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discolored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discolored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discolors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discoloring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discolored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discolored

Không có idiom phù hợp