Bản dịch của từ Discompliance trong tiếng Việt
Discompliance

Discompliance (Noun)
The community showed discompliance against the new recycling rules.
Cộng đồng đã thể hiện sự không tuân thủ quy định tái chế mới.
There was no discompliance from the residents regarding the new law.
Không có sự không tuân thủ nào từ cư dân về luật mới.
Is discompliance common in social movements like Black Lives Matter?
Sự không tuân thủ có phổ biến trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
Từ "discompliance" có nghĩa là sự không tuân thủ hoặc vi phạm các quy định, tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và quản lý để chỉ việc không đáp ứng các nghĩa vụ hoặc tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng có thể gặp phải sự khác nhau về tần suất sử dụng và ngữ cảnh. "Discompliance" ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa như "noncompliance".
Từ "discompliance" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "thay đổi" và "compliance" xuất phát từ "complere", nghĩa là "hoàn thành" hoặc "tuân theo". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự không tuân theo các quy định hoặc yêu cầu. Trong ngữ cảnh hiện tại, "discompliance" nhấn mạnh trạng thái không tuân thủ, phản ánh một sự bất hòa giữa mong đợi và hành động trong các hệ thống pháp lý hoặc tổ chức.
Từ "discompliance" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chuyên ngành và độ khó cao của nó. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quy định hoặc luật pháp. Phần Viết và Nói có thể đề cập đến tình huống khi một cá nhân hoặc tổ chức không tuân thủ quy định. Trong các lĩnh vực pháp lý, y tế hoặc doanh nghiệp, "discompliance" thường được sử dụng để mô tả tình trạng không phù hợp hoặc vi phạm.