Bản dịch của từ Discompose trong tiếng Việt

Discompose

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discompose (Verb)

dˌɪskəmpˈoʊz
dˌɪskəmpˈoʊz
01

Làm phiền hoặc kích động (ai đó)

Disturb or agitate someone.

Ví dụ

The news about the pandemic discomposed the entire community.

Tin tức về đại dịch làm xáo trộn cả cộng đồng.

Her sudden resignation discomposed her colleagues at the office.

Việc từ chức đột ngột của cô ấy khiến đồng nghiệp ở văn phòng xao lộn.

The unexpected closure of the local school discomposed the parents.

Việc đóng cửa trường địa phương một cách bất ngờ khiến các bậc phụ huynh xao lộn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discompose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discompose

Không có idiom phù hợp