Bản dịch của từ Discompose trong tiếng Việt
Discompose

Discompose (Verb)
The news about the pandemic discomposed the entire community.
Tin tức về đại dịch làm xáo trộn cả cộng đồng.
Her sudden resignation discomposed her colleagues at the office.
Việc từ chức đột ngột của cô ấy khiến đồng nghiệp ở văn phòng xao lộn.
The unexpected closure of the local school discomposed the parents.
Việc đóng cửa trường địa phương một cách bất ngờ khiến các bậc phụ huynh xao lộn.
Họ từ
Từ "discompose" được định nghĩa là làm cho kém bình tĩnh, gây ra sự xáo trộn trong cảm xúc hoặc trật tự của một tình huống. Trong tiếng Anh, "discompose" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự lo lắng hoặc tình trạng bất an. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong văn chương cổ điển hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "disconcert" với nghĩa gần giống hơn.
Từ "discompose" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ “discomponere”, bao gồm “dis-” (phân rời) và “componere” (sắp xếp, tổ chức). Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc làm rối loạn hoặc phá vỡ trật tự. Theo thời gian, từ "discompose" đã được dùng để chỉ tình trạng không ổn định, lo âu hoặc sự kiện khiến cho một cá nhân cảm thấy không thoải mái. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự rối ren trong cảm xúc hoặc tổ chức.
Từ "discompose" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên chiếm ưu thế. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần viết và đọc khi đề cập đến cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý tiêu cực. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học hoặc triết học, trong các tình huống mô tả sự không ổn định về cảm xúc hoặc thần kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp