Bản dịch của từ Disconcert trong tiếng Việt

Disconcert

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disconcert(Verb)

dˌɪskn̩sˈɝɹt
dˌɪskn̩sˈɝt
01

Làm xáo trộn sự điềm tĩnh của; bất ổn.

Disturb the composure of; unsettle.

Ví dụ

Dạng động từ của Disconcert (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disconcert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disconcerted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disconcerted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disconcerts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disconcerting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ