Bản dịch của từ Disconcert trong tiếng Việt
Disconcert
Disconcert (Verb)
The unexpected news disconcerted the entire community.
Tin tức bất ngờ khiến cả cộng đồng bối rối.
Her absence disconcerted the social gathering.
Việc cô ấy vắng mặt làm cho buổi tụ tập xã hội bối rối.
The controversial speech disconcerted the audience.
Bài phát biểu gây tranh cãi khiến khán giả bối rối.
Dạng động từ của Disconcert (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disconcert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disconcerted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disconcerted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disconcerts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disconcerting |
Họ từ
"Disconcert" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy bối rối, khó xử, hoặc không tự tin. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác bị xao lạc hoặc không chắc chắn khi đối mặt với một tình huống bất ngờ hoặc khó khăn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disconcert" được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong văn bản chính thức hơn.
Từ "disconcert" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "disconcerter", từ tiếng Latin "disconcertare", có nghĩa là "làm bối rối". Các phần cấu thành "dis-" mang nghĩa phủ định và "concertare" có nghĩa là "đưa ra sự đồng thuận". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển từ trạng thái bình tĩnh sang sự không chắc chắn, thường gắn liền với cảm giác bối rối hay lo lắng. Hiện nay, "disconcert" đề cập đến việc gây ra sự hoang mang, đặc biệt là trong tình huống bất ngờ hoặc không lường trước.
Từ "disconcert" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài Nghe và Đọc, thể hiện cảm xúc và phản ứng bất ngờ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác mất bình tĩnh hoặc bối rối trong các tình huống xã hội, như khi gặp phải thông tin gây ngạc nhiên hoặc hành vi không lường trước. Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, báo chí và tác phẩm văn học, nơi mà sự bất ngờ được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp