Bản dịch của từ Disconcert trong tiếng Việt

Disconcert

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disconcert (Verb)

dˌɪskn̩sˈɝɹt
dˌɪskn̩sˈɝt
01

Làm xáo trộn sự điềm tĩnh của; bất ổn.

Disturb the composure of; unsettle.

Ví dụ

The unexpected news disconcerted the entire community.

Tin tức bất ngờ khiến cả cộng đồng bối rối.

Her absence disconcerted the social gathering.

Việc cô ấy vắng mặt làm cho buổi tụ tập xã hội bối rối.

The controversial speech disconcerted the audience.

Bài phát biểu gây tranh cãi khiến khán giả bối rối.

Dạng động từ của Disconcert (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disconcert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disconcerted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disconcerted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disconcerts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disconcerting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disconcert cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disconcert

Không có idiom phù hợp