Bản dịch của từ Unsettle trong tiếng Việt
Unsettle
Verb

Unsettle(Verb)
ˈʌnsɛtəl
ˈənˈsɛtəɫ
Ví dụ
Ví dụ
03
Gây ra sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn trong tâm trí của ai đó
To cause doubt or uncertainty in someone’s mind
Ví dụ
Unsettle

Gây ra sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn trong tâm trí của ai đó
To cause doubt or uncertainty in someone’s mind