Bản dịch của từ Unsettle trong tiếng Việt

Unsettle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsettle(Verb)

ˈʌnsɛtəl
ˈənˈsɛtəɫ
01

Khiến ai đó cảm thấy lo lắng, bất an hoặc bối rối

To cause someone to feel anxious uneasy or disturbed

Ví dụ
02

Phá vỡ sự ổn định hoặc trật tự của một cái gì đó

To disrupt the stability or order of something

Ví dụ
03

Gây ra sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn trong tâm trí của ai đó

To cause doubt or uncertainty in someone’s mind

Ví dụ