Bản dịch của từ Unsettle trong tiếng Việt

Unsettle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsettle (Verb)

ənsˈɛtl
ənsˈɛtl
01

Gây ra cảm giác lo lắng hoặc khó chịu; quấy rầy.

Cause to feel anxious or uneasy disturb.

Ví dụ

The new regulations unsettle the community.

Các quy định mới làm xao lạc cộng đồng.

Rumors of layoffs unsettle employees at the company.

Tin đồn về việc sa thải làm xao lạc nhân viên tại công ty.

The sudden changes in leadership unsettle the organization.

Những thay đổi đột ngột về lãnh đạo làm xao lạc tổ chức.

Dạng động từ của Unsettle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unsettle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unsettled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unsettled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unsettles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unsettling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsettle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsettle

Không có idiom phù hợp