Bản dịch của từ Unsettle trong tiếng Việt
Unsettle
Unsettle (Verb)
The new regulations unsettle the community.
Các quy định mới làm xao lạc cộng đồng.
Rumors of layoffs unsettle employees at the company.
Tin đồn về việc sa thải làm xao lạc nhân viên tại công ty.
The sudden changes in leadership unsettle the organization.
Những thay đổi đột ngột về lãnh đạo làm xao lạc tổ chức.
Dạng động từ của Unsettle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unsettle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unsettled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unsettled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unsettles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unsettling |
Họ từ
"Unsettle" là động từ có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy không thoải mái hoặc gây ra sự lo lắng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, kết hợp tiền tố "un-" với động từ "settle". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "unsettle" được sử dụng tương tự với cùng một ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau; "unsettle" thường gặp trong ngữ cảnh tâm lý, xã hội hoặc chính trị.
Từ "unsettle" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không" hoặc "trái ngược", và động từ "set", xuất phát từ tiếng Đức cổ "setzen", nghĩa là "đặt". Kết hợp lại, "unsettle" chỉ hành động làm cho tình trạng ổn định bị rối loạn hoặc không còn an toàn. Khái niệm này phản ánh sự biến động, gây ra tâm lý lo lắng hoặc bất an, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học.
Từ "unsettle" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các văn bản đọc và nghe liên quan đến tâm lý hoặc tình trạng xã hội. Trong ngữ cảnh nói và viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc không thoải mái hoặc tình huống khó xử. Ngoài ra, "unsettle" cũng xuất hiện trong các tình huống thảo luận về thay đổi, bất ổn trong môi trường kinh tế hoặc chính trị, thể hiện sự không chắc chắn và lo ngại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp