Bản dịch của từ Disconcerted trong tiếng Việt

Disconcerted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disconcerted (Verb)

dɪsknsˈɝɹtɪd
dɪsknsˈɝɹtɪd
01

Phân từ quá khứ của sự bối rối.

Past participle of disconcert.

Ví dụ

She felt disconcerted during the social event with unfamiliar guests.

Cô ấy cảm thấy bối rối trong sự kiện xã hội với khách lạ.

He was not disconcerted by the unexpected questions at the gathering.

Anh ấy không cảm thấy bối rối trước những câu hỏi bất ngờ tại buổi gặp mặt.

Were you disconcerted when your friend introduced new people at dinner?

Bạn có cảm thấy bối rối khi bạn giới thiệu người mới tại bữa tối không?

Dạng động từ của Disconcerted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disconcert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disconcerted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disconcerted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disconcerts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disconcerting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disconcerted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disconcerted

Không có idiom phù hợp