Bản dịch của từ Disconcerted trong tiếng Việt
Disconcerted

Disconcerted (Verb)
Phân từ quá khứ của sự bối rối.
Past participle of disconcert.
She felt disconcerted during the social event with unfamiliar guests.
Cô ấy cảm thấy bối rối trong sự kiện xã hội với khách lạ.
He was not disconcerted by the unexpected questions at the gathering.
Anh ấy không cảm thấy bối rối trước những câu hỏi bất ngờ tại buổi gặp mặt.
Were you disconcerted when your friend introduced new people at dinner?
Bạn có cảm thấy bối rối khi bạn giới thiệu người mới tại bữa tối không?
Dạng động từ của Disconcerted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disconcert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disconcerted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disconcerted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disconcerts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disconcerting |
Họ từ
Từ “disconcerted” có nghĩa là cảm thấy không thoải mái, bối rối hoặc lo lắng do sự bất ngờ hoặc một tình huống khó xử. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh formal để mô tả trạng thái tâm lý của một người khi phải đối mặt với điều bất ngờ.
Từ "disconcerted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "disconcerter", nhấn mạnh đến việc làm mất đi sự bình tĩnh hoặc sự an tâm. Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "dis-" có nghĩa là "không", đi kèm với "concert" bắt nguồn từ tiếng Latin "concertare", nghĩa là "sắp xếp". Từ "disconcerted" mô tả trạng thái tâm lý bị rối loạn hoặc lúng túng, phản ánh sự mất đi trọng tâm và sự chuẩn bị trước đó, phù hợp với hàm nghĩa của nguồn gốc từ.
Từ "disconcerted" thể hiện sự bối rối hoặc không thoải mái và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như phản ứng đối với tình huống bất ngờ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện với tần suất thấp hơn, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh có thể mô tả cảm xúc hoặc tình huống phức tạp. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong văn học và các bài viết phân tích tâm lý, văn hóa, khi mô tả những cảm xúc khó xử hay sự lệch lạc trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp