Bản dịch của từ Disconcerted trong tiếng Việt
Disconcerted
Disconcerted (Verb)
Phân từ quá khứ của sự bối rối.
Past participle of disconcert.
She felt disconcerted during the social event with unfamiliar guests.
Cô ấy cảm thấy bối rối trong sự kiện xã hội với khách lạ.
He was not disconcerted by the unexpected questions at the gathering.
Anh ấy không cảm thấy bối rối trước những câu hỏi bất ngờ tại buổi gặp mặt.
Were you disconcerted when your friend introduced new people at dinner?
Bạn có cảm thấy bối rối khi bạn giới thiệu người mới tại bữa tối không?
Dạng động từ của Disconcerted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disconcert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disconcerted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disconcerted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disconcerts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disconcerting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp