Bản dịch của từ Disconcerts trong tiếng Việt
Disconcerts

Disconcerts (Verb)
Her sudden question disconcerts everyone at the dinner party last night.
Câu hỏi đột ngột của cô ấy làm mọi người bối rối tại bữa tiệc tối qua.
The awkward silence disconcerts the speaker during the presentation.
Sự im lặng khó xử làm người nói bối rối trong buổi thuyết trình.
Does his unusual behavior disconcert you in social situations?
Hành vi khác thường của anh ấy có làm bạn bối rối trong các tình huống xã hội không?
Dạng động từ của Disconcerts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disconcert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disconcerted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disconcerted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disconcerts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disconcerting |
Họ từ
“Disconcerts” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy bối rối hoặc không thoải mái. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khi một người bị ảnh hưởng bởi một sự kiện hoặc một tình huống bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, cách sử dụng trong các tình huống cụ thể có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa. “Disconcerts” ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc học thuật.
Từ "disconcerts" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "disconcertare", có nghĩa là "làm rối loạn" hoặc "làm mất trật tự". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "disconcerter", mang nghĩa "gây bối rối" hoặc "làm khó chịu". Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, phát triển thành nghĩa là làm ai đó cảm thấy lo lắng hoặc bối rối. Nghĩa hiện tại của "disconcerts" phản ánh sự bất an và sự gián đoạn trong tâm lý mà từ này đã tượng trưng suốt lịch sử.
Từ "disconcerts" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết, khi thể hiện sự bất ổn tâm lý hay sự khó xử. Từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả cảm giác bối rối hoặc lo lắng, chẳng hạn như trong các bài luận phân tích tâm lý hoặc trong bài nói về phản ứng của con người trước những tình huống bất ngờ. Đặc biệt, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật và giao tiếp chính thức, phản ánh sự nhạy cảm trong việc diễn đạt cảm xúc.