Bản dịch của từ Disconcerts trong tiếng Việt
Disconcerts
Disconcerts (Verb)
Her sudden question disconcerts everyone at the dinner party last night.
Câu hỏi đột ngột của cô ấy làm mọi người bối rối tại bữa tiệc tối qua.
The awkward silence disconcerts the speaker during the presentation.
Sự im lặng khó xử làm người nói bối rối trong buổi thuyết trình.
Does his unusual behavior disconcert you in social situations?
Hành vi khác thường của anh ấy có làm bạn bối rối trong các tình huống xã hội không?
Dạng động từ của Disconcerts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disconcert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disconcerted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disconcerted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disconcerts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disconcerting |