Bản dịch của từ Discontinuing trong tiếng Việt
Discontinuing

Discontinuing (Verb)
The government is discontinuing funding for social programs next year.
Chính phủ sẽ ngừng tài trợ cho các chương trình xã hội vào năm tới.
They are not discontinuing the community outreach initiative this month.
Họ sẽ không ngừng sáng kiến tiếp cận cộng đồng trong tháng này.
Are they discontinuing the free meals for low-income families?
Họ có ngừng cung cấp bữa ăn miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp không?
Dạng động từ của Discontinuing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discontinue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discontinued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discontinued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discontinues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discontinuing |
Họ từ
Từ "discontinuing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "discontinue", mang nghĩa là ngừng lại một hoạt động, sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Trong tiếng Anh, "discontinuing" được sử dụng tương đồng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt do giọng điệu vùng miền. Thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh và sản xuất.
Từ "discontinuing" xuất phát từ tiếng Latin "discontinuare", trong đó "dis-" có nghĩa là không và "continuare" có nghĩa là tiếp tục. Nguồn gốc này cho thấy bản chất của hành động ngừng một quá trình hoặc sự tiếp diễn. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc chấm dứt một hoạt động nào đó, thể hiện sự gián đoạn. Ngày nay, "discontinuing" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sản xuất, dịch vụ và giáo dục để chỉ việc ngừng cung cấp hoặc áp dụng một sản phẩm, dịch vụ hay chương trình nào đó.
Từ "discontinuing" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất phổ biến hơn trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về chính sách hoặc kế hoạch chấm dứt một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc ngừng một hoạt động, dịch vụ hoặc sản phẩm trong các lĩnh vực kinh doanh, giáo dục hoặc y tế. Cách sử dụng này thể hiện sự điều chỉnh chiến lược hoặc cải tiến quy trình nhằm nâng cao hiệu quả tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp