Bản dịch của từ Discontinuing trong tiếng Việt

Discontinuing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discontinuing (Verb)

dɪskntˈɪnjuɪŋ
dɪskntˈɪnjuɪŋ
01

Ngừng làm hoặc cung cấp một cái gì đó.

To stop doing or providing something.

Ví dụ

The government is discontinuing funding for social programs next year.

Chính phủ sẽ ngừng tài trợ cho các chương trình xã hội vào năm tới.

They are not discontinuing the community outreach initiative this month.

Họ sẽ không ngừng sáng kiến tiếp cận cộng đồng trong tháng này.

Are they discontinuing the free meals for low-income families?

Họ có ngừng cung cấp bữa ăn miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp không?

Dạng động từ của Discontinuing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discontinue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discontinued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discontinued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discontinues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discontinuing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discontinuing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discontinuing

Không có idiom phù hợp