Bản dịch của từ Discophore trong tiếng Việt
Discophore

Discophore (Noun)
Một cnidarian của phân lớp discophora (cũ); một con sứa.
A cnidarian of the former subclass discophora a jellyfish.
The discophore is a fascinating creature found in our oceans.
Discophore là một sinh vật thú vị được tìm thấy trong đại dương của chúng ta.
Many people do not know about the discophore's unique life cycle.
Nhiều người không biết về chu kỳ sống độc đáo của discophore.
Is the discophore common in the waters around California?
Discophore có phổ biến trong vùng nước quanh California không?
Từ "discophore" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được dùng trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ một loại tế bào được sử dụng để vận chuyển và chứa các chất trong cơ thể. Trong ngữ cảnh khác, đây cũng có thể đề cập đến các cấu trúc hình tròn trong công nghệ, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì cả hai đều sử dụng hình thức và ý nghĩa tương tự nhau.
Từ "discophore" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, kết hợp giữa "discus" (đĩa) và "phorein" (mang). Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, mô tả các cấu trúc có hình dạng như đĩa, thường liên quan đến các thành phần sinh học hoặc hóa học. Sự phát triển ngôn ngữ đã dẫn đến ứng dụng của "discophore" trong lĩnh vực quang học và công nghệ, phản ánh mối liên hệ với hình dạng và chức năng của các đối tượng nghiên cứu.
Từ "discophore" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học, "discophore" thường được sử dụng trong hóa học và vật lý, đề cập đến các cấu trúc phân tử liên quan đến quang phổ ánh sáng. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về năng lượng ánh sáng và quang hợp, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các tình huống thông thường.