Bản dịch của từ Discourtesy trong tiếng Việt
Discourtesy

Discourtesy (Noun)
Hành vi thô lỗ và thiếu cân nhắc.
Rude and inconsiderate behaviour.
Her discourtesy towards the waiter offended everyone in the restaurant.
Sự thiếu lịch sự của cô đối với người phục vụ làm tổn thương mọi người trong nhà hàng.
He never shows discourtesy to his colleagues during group discussions.
Anh ấy không bao giờ thể hiện sự thiếu lịch sự với đồng nghiệp trong các cuộc thảo luận nhóm.
Does discourtesy have a place in professional communication settings?
Sự thiếu lịch sự có địa vị trong cài đặt giao tiếp chuyên nghiệp không?
Họ từ
Từ "discourtesy" được định nghĩa là hành vi thiếu sự tôn trọng hoặc lịch sự đối với người khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "descourtoisie". Trong ngữ cảnh sử dụng, "discourtesy" thường được dùng để chỉ những hành động hoặc lời nói gây khó chịu hoặc xúc phạm. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm, với cách sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "discourtesy" có nguồn gốc từ tiền tố Latinh "dis-", có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", và từ "courtesy" từ "cortesia" nghĩa là sự lịch sự, xuất phát từ "court" (cung đình). Từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 15, phản ánh thái độ không tôn trọng hay thiếu lịch thiệp trong hành vi giao tiếp. Ngày nay, "discourtesy" được sử dụng để chỉ hành vi thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc lịch sự trong giao tiếp xã hội.
Từ "discourtesy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thể hiện hành vi không lịch sự hoặc sự khiếm nhã. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi vô lễ trong các mối quan hệ xã hội, môi trường làm việc hoặc trong các cuộc thảo luận chính thức. Từ ngữ này cũng thường xuất hiện trong văn bản phê bình và nghị luận về ứng xử trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp