Bản dịch của từ Discoverability trong tiếng Việt

Discoverability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discoverability (Noun)

01

Chất lượng của việc có thể được phát hiện hoặc tìm thấy.

The quality of being able to be discovered or found.

Ví dụ

Discoverability of social media content is crucial for engagement.

Khả năng phát hiện nội dung trên mạng xã hội quan trọng cho sự tương tác.

Lack of discoverability can hinder the reach of important messages online.

Thiếu sự phát hiện có thể làm trì hoãn việc lan truyền tin nhắn quan trọng trên mạng.

Is discoverability influenced by the frequency of social media posts?

Khả năng phát hiện có bị ảnh hưởng bởi tần suất đăng bài trên mạng xã hội không?

Discoverability is crucial for increasing social media engagement.

Khả năng khám phá rất quan trọng để tăng sự tương tác trên mạng xã hội.

Lack of discoverability can hinder the reach of your social posts.

Thiếu khả năng khám phá có thể làm trì hoãn việc lan truyền bài viết trên mạng xã hội của bạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discoverability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discoverability

Không có idiom phù hợp