Bản dịch của từ Discretely trong tiếng Việt
Discretely

Discretely (Adverb)
Là một đơn vị độc lập riêng biệt.
As a separate independent unit.
People can express their opinions discretely in online forums like Reddit.
Mọi người có thể bày tỏ ý kiến một cách riêng biệt trên Reddit.
Many individuals do not share their thoughts discretely during group discussions.
Nhiều người không chia sẻ suy nghĩ một cách riêng biệt trong thảo luận nhóm.
Can you express your ideas discretely at the community meeting tomorrow?
Bạn có thể bày tỏ ý tưởng một cách riêng biệt tại cuộc họp cộng đồng ngày mai không?
Từ "discretely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách riêng rẽ, tách biệt hoặc không công khai. Trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học máy tính, nó thường dùng để chỉ các sự kiện, yếu tố hoặc biến liên quan đến các giá trị rời rạc. Từ này không có sự khác biệt về hình thức viết giữa Anh-Mỹ, nhưng cần lưu ý rằng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm có thể thay đổi trong khẩu ngữ giữa hai biến thể này.
Từ "discretely" xuất phát từ tiếng Latinh "discretus", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "riêng biệt", được hình thành từ tiền tố "dis-" (tách rời) và gốc động từ "cernere" (phân biệt). Trong tiếng Anh, "discretely" được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một cách kín đáo, không rõ ràng, hoặc không gây sự chú ý. Sự chuyển nghĩa này phản ánh đặc tính của sự tách biệt và phân định trong giao tiếp, phù hợp với cảm giác về sự tinh tế và nhạy bén trong ứng xử.
Từ "discretely" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh cần ghi nhớ thông tin cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, "discretely" thường được sử dụng để mô tả các sự vật hoặc khái niệm riêng rẽ, khác biệt, ví dụ như trong các lĩnh vực toán học hoặc khoa học máy tính. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích dữ liệu hoặc khảo sát, nơi yêu cầu sự phân loại rõ ràng giữa các mục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
