Bản dịch của từ Discreteness trong tiếng Việt
Discreteness

Discreteness (Noun)
In social interactions, there is often a sense of discreteness.
Trong giao tiếp xã hội, thường có cảm giác riêng biệt.
The discreteness of personal space varies across different cultures.
Sự riêng biệt của không gian cá nhân thay đổi theo văn hóa khác nhau.
Maintaining discreteness in online profiles is essential for privacy protection.
Giữ sự riêng biệt trong hồ sơ trực tuyến là quan trọng để bảo vệ quyền riêng tư.
Họ từ
Tính rời rạc (discreteness) là khái niệm chỉ sự phân chia hoặc tách biệt của các phần tử trong một tập hợp, đối lập với tính liên tục. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học máy tính, tính rời rạc thường được sử dụng để mô tả các đối tượng không liên tục, như số nguyên. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu trong giao tiếp nói, do đặc điểm ngôn ngữ khu vực.
Từ "discreteness" xuất phát từ gốc Latin "discretus", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "riêng biệt". Trong ngữ cảnh toán học và khoa học máy tính, khái niệm này phản ánh tính chất của số liệu hoặc thành phần có thể phân tách rõ ràng, đối lập với sự liên tục. Sự phát triển của thuật ngữ này trong thế kỷ 20 đã củng cố ý nghĩa trong các lĩnh vực như lý thuyết tập hợp và phân tích dữ liệu, nơi sự phân loại và tách biệt là yếu tố then chốt.
Từ “discreteness” xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các khái niệm toán học hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tính chất rời rạc của tập hợp, dữ liệu hoặc tín hiệu. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như triết học và khoa học máy tính, “discreteness” biểu thị đặc điểm phân tách, nhấn mạnh sự khác biệt giữa các phần tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
