Bản dịch của từ Discriminant trong tiếng Việt
Discriminant

Discriminant (Noun)
Một tính năng hoặc đặc điểm phân biệt.
The discriminant between the two social classes is education level.
Sự phân biệt giữa hai tầng lớp xã hội là trình độ giáo dục.
There is no clear discriminant to separate the rich and the poor.
Không có sự phân biệt rõ ràng để phân biệt giữa người giàu và người nghèo.
What is the main discriminant that influences social status?
Điều gì là yếu tố phân biệt chính ảnh hưởng đến địa vị xã hội?
Từ "discriminant" thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, đặc biệt là trong phương trình bậc hai. Nó đại diện cho một biểu thức cho phép xác định số nghiệm của phương trình, được tính bằng công thức b² - 4ac, trong đó a, b và c là các hệ số của phương trình. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ này chủ yếu giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt hoặc ứng dụng trong các ngành học khác nhau.
Từ "discriminant" xuất phát từ tiếng Latin "discriminare", có nghĩa là phân biệt hoặc phân loại. Trong toán học, từ này được sử dụng để chỉ đại lượng dùng để nhận diện tính chất của một phương trình bậc hai, như tính khả thi của nghiệm. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19, khi các nhà toán học cần một công cụ để phân tích các nghiệm của phương trình, qua đó thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa ngôn ngữ và tư duy logic hiện đại.
Từ "discriminant" thường xuất hiện trong bối cảnh toán học, đặc biệt là trong giải phương trình bậc hai. Trong các kỳ thi IELTS, thuật ngữ này thường không được sử dụng một cách phổ biến trong bốn bài thi chính: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các tài liệu học thuật và lý thuyết toán học, "discriminant" được nhắc đến để xác định số nghiệm của phương trình, góp phần vào việc phân tích các thuộc tính của đa thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


