Bản dịch của từ Discure trong tiếng Việt

Discure

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discure (Verb)

dɨskjˈʊɹ
dɨskjˈʊɹ
01

(lỗi thời) khám phá; tiết lộ.

(obsolete) to discover; to reveal.

Ví dụ

The letter discures the truth about the scandal.

Bức thư tiết lộ sự thật về vụ bê bối.

The whistleblower discures important information to the authorities.

Người tố cáo tiết lộ thông tin quan trọng cho cơ quan chức năng.

The journalist's investigation discures corruption within the company.

Cuộc điều tra của nhà báo tiết lộ tham nhũng trong công ty.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discure

Không có idiom phù hợp