Bản dịch của từ Discursively trong tiếng Việt
Discursively

Discursively (Adverb)
Theo cách liên quan đến diễn ngôn hoặc giao tiếp.
In a way that relates to discourse or communication.
The speaker discussed social issues discursively at the community meeting last week.
Diễn giả đã thảo luận về các vấn đề xã hội một cách diễn ngôn tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
She did not communicate discursively during the social event last Saturday.
Cô ấy đã không giao tiếp một cách diễn ngôn trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Did the panel discuss the topic discursively during the conference?
Ban hội thảo đã thảo luận về chủ đề một cách diễn ngôn trong hội nghị chưa?
Họ từ
Từ "discursively" là một trạng từ được sử dụng để chỉ một cách tiếp cận hoặc diễn đạt ý tưởng theo một cách không theo trình tự mạch lạc, có thể bao gồm những suy nghĩ hoặc lập luận không liên quan trực tiếp đến chủ đề chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng miền.
Từ "discursively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discursivus", có nghĩa là "diễn đạt, đi lang thang". Nó bắt nguồn từ động từ "discurrere", nghĩa là "chạy qua" hoặc "lướt qua". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh kết nối với ý nghĩa hiện tại, khi "discursively" thường được sử dụng để mô tả cách thức tư duy hoặc diễn đạt không theo trình tự có hệ thống, mà thay vào đó là một cách tiếp cận tự do hơn, giống như việc "chạy qua" các ý tưởng khác nhau.
Từ "discursively" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, cả bốn phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về lý thuyết triết học hoặc phân tích văn học, nơi mà việc giải thích và trình bày quan điểm là điều cần thiết. Nó cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận mang tính phản biện, trong đó thông tin được triển khai một cách mạch lạc, không theo thứ tự tuyến tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp