Bản dịch của từ Discursively trong tiếng Việt

Discursively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discursively (Adverb)

dɪskˈɝɹsɪvli
dɪskˈɝɹsɪvli
01

Theo cách liên quan đến diễn ngôn hoặc giao tiếp.

In a way that relates to discourse or communication.

Ví dụ

The speaker discussed social issues discursively at the community meeting last week.

Diễn giả đã thảo luận về các vấn đề xã hội một cách diễn ngôn tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

She did not communicate discursively during the social event last Saturday.

Cô ấy đã không giao tiếp một cách diễn ngôn trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

Did the panel discuss the topic discursively during the conference?

Ban hội thảo đã thảo luận về chủ đề một cách diễn ngôn trong hội nghị chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discursively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discursively

Không có idiom phù hợp