Bản dịch của từ Discus throw trong tiếng Việt
Discus throw

Discus throw (Noun)
Một môn thể thao mà bạn ném đĩa.
A sport in which you throw a discus.
Discus throw is a popular sport in many schools across America.
Môn ném đĩa là một môn thể thao phổ biến ở nhiều trường học Mỹ.
Discus throw does not attract many fans compared to basketball.
Môn ném đĩa không thu hút nhiều người hâm mộ như bóng rổ.
Is discus throw included in the upcoming school sports event?
Môn ném đĩa có được đưa vào sự kiện thể thao trường sắp tới không?
Discus throw (Verb)
Many students discus throw during the annual sports day at school.
Nhiều học sinh tham gia ném đĩa trong ngày thể thao hàng năm ở trường.
She does not discus throw because she prefers running events instead.
Cô ấy không tham gia ném đĩa vì cô thích các sự kiện chạy hơn.
Do you think they will discus throw at the community event tomorrow?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ tham gia ném đĩa tại sự kiện cộng đồng ngày mai không?
Ném đĩa (discus throw) là một môn thể thao điền kinh trong đó vận động viên ném một chiếc đĩa (discus) tròn và nặng theo hình vòng cung từ một khu vực nhất định nhằm đạt khoảng cách xa nhất có thể. Ném đĩa là một phần của các kỳ Thế vận hội từ năm 1896 và vận động viên thực hiện kỹ thuật ném bằng cách xoay người. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "discus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discus", có nghĩa là "đĩa" hoặc "vòng tròn". Từ này xuất phát từ tư tưởng thể thao của người Hy Lạp cổ đại, khi cuộc thi ném đĩa được tổ chức trong các sự kiện thể thao như Thế vận hội. Trong bối cảnh hiện đại, "discus throw" chỉ hoạt động ném một vật tròn, thường bằng kim loại hoặc nhựa, phát triển từ truyền thống thể thao cổ xưa, thể hiện sự kết nối với lịch sử và thể thao ngày nay.
Từ "discus throw" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất không cao nhưng thường liên quan đến các chủ đề thể thao hoặc các hoạt động thể chất. Trong các bối cảnh khác, "discus throw" được sử dụng chủ yếu trong thể thao điền kinh, miêu tả một môn thi đấu trong đó cầu thủ ném một chiếc đĩa lớn (discus) càng xa càng tốt. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu giáo dục thể chất và các bài viết về Khoa học thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp