Bản dịch của từ Disembowelled trong tiếng Việt

Disembowelled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disembowelled (Verb)

dɨsəmbˈoʊldu
dɨsəmbˈoʊldu
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của mổ bụng.

Past tense and past participle of disembowel.

Ví dụ

The report disembowelled the government's social policies in 2022.

Báo cáo đã phê phán các chính sách xã hội của chính phủ năm 2022.

The analysis did not disembowel the issues facing low-income families.

Phân tích không chỉ ra các vấn đề của các gia đình thu nhập thấp.

Did the study disembowel the impact of social media on youth?

Nghiên cứu đã chỉ ra tác động của mạng xã hội đến thanh niên chưa?

Dạng động từ của Disembowelled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disembowel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disembowelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disembowelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disembowels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disembowelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disembowelled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disembowelled

Không có idiom phù hợp