Bản dịch của từ Disembowelled trong tiếng Việt
Disembowelled

Disembowelled (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của mổ bụng.
Past tense and past participle of disembowel.
The report disembowelled the government's social policies in 2022.
Báo cáo đã phê phán các chính sách xã hội của chính phủ năm 2022.
The analysis did not disembowel the issues facing low-income families.
Phân tích không chỉ ra các vấn đề của các gia đình thu nhập thấp.
Did the study disembowel the impact of social media on youth?
Nghiên cứu đã chỉ ra tác động của mạng xã hội đến thanh niên chưa?
Dạng động từ của Disembowelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disembowel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disembowelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disembowelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disembowels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disembowelling |
Họ từ
Từ "disembowelled" là quá khứ phân từ của động từ "disembowel", có nghĩa là loại bỏ nội tạng của một sinh vật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc văn chương để mô tả hành động tàn bạo. Ở Anh, thuật ngữ này thường mang tính chất mô tả hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hình sự. Phát âm ở hai khu vực có thể khác nhau, đặc biệt là âm trọng tâm, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách sử dụng của từ vẫn tương đồng.
Từ "disembowelled" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "ex" (ra) và "bellare" (đánh nhau). Một cách cụ thể, "disembowel" mô tả hành động lấy hoặc loại bỏ nội tạng, đặc biệt là ruột, khỏi cơ thể. Lịch sử của từ này liên quan chặt chẽ đến các phương pháp hành hình hoặc giết chóc trong các nền văn hóa cổ đại. Hiện nay, khái niệm này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các lĩnh vực nghệ thuật, văn học, nhằm gợi ra hình ảnh tàn bạo và đau đớn.
Từ "disembowelled" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên ngành và bạo lực của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt là trong thể loại kinh dị hoặc mô tả các tình huống chiến tranh. Mặt khác, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thú y hoặc sinh học khi đề cập đến quy trình giải phẫu động vật.