Bản dịch của từ Disenchanted trong tiếng Việt
Disenchanted

Disenchanted (Adjective)
Thất vọng vì ai đó hoặc điều gì đó trước đây được tôn trọng hoặc ngưỡng mộ; vỡ mộng.
Disappointed by someone or something previously respected or admired disillusioned.
Many young voters felt disenchanted with the political candidates in 2020.
Nhiều cử tri trẻ cảm thấy thất vọng với các ứng cử viên chính trị năm 2020.
She is not disenchanted by social media's impact on society.
Cô ấy không thất vọng về tác động của mạng xã hội đến xã hội.
Are students disenchanted with the education system in our country?
Có phải sinh viên thất vọng với hệ thống giáo dục ở đất nước chúng ta không?
Họ từ
Từ "disenchanted" chỉ trạng thái mất niềm tin, ảo tưởng hoặc kỳ vọng về một điều gì đó từng được xem là tốt đẹp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả cảm giác thất vọng do thực tế không khớp với kỳ vọng, thường liên quan đến sự vỡ mộng trong các mối quan hệ, sự nghiệp hay lý tưởng.
Từ "disenchanted" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "rút lui", kết hợp với "enchant", xuất phát từ "incantare" trong tiếng Latin, có nghĩa là "niệm" hoặc "huyền bí". Ban đầu, thuật ngữ này diễn tả trạng thái không còn bị thần bí hóa hay mê or không còn phục vụ sự huyền diệu nào. Ngày nay, "disenchanted" thường được dùng để chỉ cảm giác thất vọng hay mất niềm tin vào một điều gì đó từng được xem trọng hay lý tưởng.
Từ "disenchanted" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện trong các đề tài chủ đề phổ biến, còn trong phần Nói và Viết, nó thường được liên hệ tới cảm xúc thất vọng hoặc sự mất niềm tin trong các bối cảnh xã hội và chính trị. Trong các tình huống đời thường, từ này có thể được sử dụng để mô tả cảm nhận của một cá nhân về những kỳ vọng không được đáp ứng, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về lý tưởng và thực tế cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp