Bản dịch của từ Disencumber trong tiếng Việt
Disencumber
Disencumber (Verb)
Thoát khỏi hoặc giảm bớt gánh nặng.
Free from or relieve of an encumbrance.
Volunteering can disencumber people from their daily stress and worries.
Tình nguyện có thể giúp mọi người giải tỏa căng thẳng hàng ngày.
He does not disencumber himself from societal expectations easily.
Anh ấy không dễ dàng thoát khỏi những kỳ vọng của xã hội.
Can community service disencumber individuals from feelings of isolation?
Dịch vụ cộng đồng có thể giúp cá nhân thoát khỏi cảm giác cô đơn không?
Họ từ
Từ "disencumber" có nghĩa là giải phóng hoặc thoát khỏi gánh nặng, áp lực hay trở ngại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu loại bỏ những điều không cần thiết để đạt được sự tự do hoặc thoải mái hơn. Trong tiếng Anh, "disencumber" ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cả hai phiên bản đều sắc thái nghĩa tương tự. Hình thức viết của từ này không thay đổi, do đó không có sự khác biệt về cách viết giữa hai phương ngữ.
Từ "disencumber" bắt nguồn từ tiếng Latinh với tiền tố "dis-" có nghĩa là "không", "xa" và "encumber", xuất phát từ "incumbere", nghĩa là "đè nặng" hay "gánh vác". Ban đầu, từ này mô tả hành động giải thoát khỏi gánh nặng hoặc chướng ngại vật. Ngày nay, "disencumber" được sử dụng để chỉ việc loại bỏ những rào cản, trở ngại trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, liên quan chặt chẽ đến khái niệm tự do và nhẹ nhàng hơn trong cuộc sống.
Từ "disencumber" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất từ vựng chuyên sâu và hiếm gặp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản triết học hoặc tài liệu nghiên cứu về tự do cá nhân, ám chỉ việc giải thoát khỏi ràng buộc hay gánh nặng. "Disencumber" cũng có thể xuất hiện trong thảo luận về tâm lý học, liên quan đến việc loại bỏ các yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến trạng thái tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp