Bản dịch của từ Disesteem trong tiếng Việt
Disesteem
Disesteem (Noun)
Many people face disesteem due to their social status in society.
Nhiều người phải đối mặt với sự coi thường do địa vị xã hội.
She did not experience disesteem among her peers at the conference.
Cô không trải qua sự coi thường nào giữa các đồng nghiệp tại hội nghị.
Is disesteem common among teenagers in today's social media culture?
Liệu sự coi thường có phổ biến giữa thanh thiếu niên trong văn hóa mạng xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Disesteem (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disesteem | - |
Disesteem (Verb)
Many people disesteem those who do not contribute to society.
Nhiều người có ý kiến thấp về những người không đóng góp cho xã hội.
They do not disesteem volunteers at local charities.
Họ không có ý kiến thấp về những tình nguyện viên tại các tổ chức từ thiện địa phương.
Why do some disesteem individuals with different lifestyles?
Tại sao một số người có ý kiến thấp về những người có lối sống khác?
Dạng động từ của Disesteem (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disesteem |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disesteemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disesteemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disesteems |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disesteeming |
Họ từ
"Disesteem" là một danh từ có nghĩa là sự thiếu tôn trọng hoặc sự coi thường đối với một cá nhân hoặc một điều gì đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc triết học để chỉ sự đánh giá thấp. Trong tiếng Anh, "disesteem" không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể được sử dụng ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được thay thế bằng các từ như "disrespect" trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "disesteem" xuất phát từ tiền tố Latin "dis-" mang nghĩa là "không" hoặc "khỏi", kết hợp với từ "esteem", có nguồn gốc từ tiếng Latin "aestimare", nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc được tôn trọng hoặc đánh giá cao sang việc bị khinh thường hoặc không được coi trọng. Hiện tại, "disesteem" chỉ hành động hoặc cảm giác không tôn trọng, phản ánh mối quan hệ ngược lại với sự tôn kính trong xã hội.
Từ "disesteem" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, có thể xuất hiện trong phần thi Viết và Nói trong các chủ đề liên quan đến tâm lý hoặc xã hội. Bên cạnh đó, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương để diễn đạt sự thiếu tôn trọng hoặc đánh giá thấp một cá nhân hay một thực thể nào đó. Sự phổ biến của nó hạn chế hơn so với các từ đồng nghĩa như "disrespect" hay "contempt".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp