Bản dịch của từ Disesteem trong tiếng Việt

Disesteem

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disesteem(Noun)

dɪsəstˈim
dɪsəstˈim
01

Đánh giá thấp hoặc quan tâm.

Low esteem or regard.

Ví dụ

Dạng danh từ của Disesteem (Noun)

SingularPlural

Disesteem

-

Disesteem(Verb)

dɪsəstˈim
dɪsəstˈim
01

Có ý kiến thấp về.

Have a low opinion of.

Ví dụ

Dạng động từ của Disesteem (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disesteem

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disesteemed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disesteemed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disesteems

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disesteeming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ