Bản dịch của từ Disfiguration trong tiếng Việt

Disfiguration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disfiguration (Noun)

dɨsfɨɡjɚˈeɪʃən
dɨsfɨɡjɚˈeɪʃən
01

Hành động làm biến dạng hoặc tình trạng bị biến dạng.

The act of disfiguring or the state of being disfigured.

Ví dụ

The accident caused severe disfiguration to John’s face and body.

Tai nạn đã gây ra sự biến dạng nghiêm trọng cho khuôn mặt và cơ thể của John.

Her disfiguration did not stop her from attending social events.

Sự biến dạng của cô ấy không ngăn cản cô tham gia các sự kiện xã hội.

Is disfiguration a common issue in social interactions today?

Sự biến dạng có phải là một vấn đề phổ biến trong các tương tác xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disfiguration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disfiguration

Không có idiom phù hợp