Bản dịch của từ Disfiguration trong tiếng Việt
Disfiguration

Disfiguration (Noun)
Hành động làm biến dạng hoặc tình trạng bị biến dạng.
The act of disfiguring or the state of being disfigured.
The accident caused severe disfiguration to John’s face and body.
Tai nạn đã gây ra sự biến dạng nghiêm trọng cho khuôn mặt và cơ thể của John.
Her disfiguration did not stop her from attending social events.
Sự biến dạng của cô ấy không ngăn cản cô tham gia các sự kiện xã hội.
Is disfiguration a common issue in social interactions today?
Sự biến dạng có phải là một vấn đề phổ biến trong các tương tác xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "disfiguration" chỉ sự thay đổi hình thức của một vật thể hoặc cơ thể mà làm cho nó trở nên xấu xí hoặc không còn giữ được hình dáng ban đầu. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc nghệ thuật để mô tả sự biến dạng do chấn thương hoặc bệnh tật. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ rệt trong viết, nhưng người Mỹ có xu hướng sử dụng từ "disfigurement". Tuy nhiên, "disfiguration" có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "disfiguration" bắt nguồn từ tiếng Latin "disfiguratio", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "figuratio" có nghĩa là "hình dạng". Theo nghĩa gốc, từ này chỉ quá trình làm biến dạng hoặc làm mất hình dáng ban đầu. Xuyên suốt lịch sử sử dụng, "disfiguration" đã phát triển để chỉ sự thay đổi tiêu cực về hình thức, thường liên quan đến tổn thương cơ thể hoặc sự mô tả không chính xác. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh mối quan hệ giữa hình thức và bản chất.
Thuật ngữ "disfiguration" xuất hiện ít trong bốn yếu tố của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thi viết và nói, thường liên quan đến chủ đề thẩm mỹ hoặc vấn đề y tế. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những biến dạng về hình thức hoặc cấu trúc, điển hình là trong văn học mô tả nhân vật hoặc trong thảo luận về sự tác động của môi trường đến sức khỏe con người. Sự hiếm gặp của nó thể hiện qua tính chuyên ngành và độ đặc thù cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp