Bản dịch của từ Disfiguring trong tiếng Việt

Disfiguring

VerbAdjective

Disfiguring (Verb)

dɪsfˈɪgjɚɪŋ
dɪsfˈɪgjɚɪŋ
01

Làm hỏng hoặc làm hỏng sự xuất hiện của một cái gì đó hoặc ai đó

To spoil or damage the appearance of something or someone

Ví dụ

The disfiguring scar on his face made him self-conscious.

Vết sẹo làm hỏng nhan sắc trên khuôn mặt của anh ấy khiến anh ấy tự ti.

She tried to hide the disfiguring birthmark with makeup.

Cô ấy cố che đi đánh dấu sinh ra làm hỏng nhan sắc bằng trang điểm.

Did the disfiguring injury affect his confidence during the interview?

Vết thương làm hỏng nhan sắc có ảnh hưởng đến sự tự tin của anh ấy trong buổi phỏng vấn không?

Disfiguring (Adjective)

dɪsfˈɪgjɚɪŋ
dɪsfˈɪgjɚɪŋ
01

Gây thiệt hại cho sự xuất hiện của một cái gì đó hoặc ai đó

Causing damage to the appearance of something or someone

Ví dụ

Disfiguring scars can affect self-esteem negatively.

Vết sẹo gây biến dạng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tự tin.

She was relieved when the accident didn't leave any disfiguring marks.

Cô ấy nhẹ nhõm khi tai nạn không để lại dấu vết biến dạng nào.

Do disfiguring injuries have long-term psychological effects on individuals?

Vết thương gây biến dạng có ảnh hưởng tâm lý lâu dài không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disfiguring

Không có idiom phù hợp