Bản dịch của từ Disfiguring trong tiếng Việt
Disfiguring
Disfiguring (Verb)
Làm hỏng hoặc làm hỏng sự xuất hiện của một cái gì đó hoặc ai đó.
To spoil or damage the appearance of something or someone.
The disfiguring scar on his face made him self-conscious.
Vết sẹo làm hỏng nhan sắc trên khuôn mặt của anh ấy khiến anh ấy tự ti.
She tried to hide the disfiguring birthmark with makeup.
Cô ấy cố che đi đánh dấu sinh ra làm hỏng nhan sắc bằng trang điểm.
Did the disfiguring injury affect his confidence during the interview?
Vết thương làm hỏng nhan sắc có ảnh hưởng đến sự tự tin của anh ấy trong buổi phỏng vấn không?
Dạng động từ của Disfiguring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disfigure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disfigured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disfigured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disfigures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disfiguring |
Disfiguring (Adjective)
Gây thiệt hại cho sự xuất hiện của một cái gì đó hoặc ai đó.
Causing damage to the appearance of something or someone.
Disfiguring scars can affect self-esteem negatively.
Vết sẹo gây biến dạng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tự tin.
She was relieved when the accident didn't leave any disfiguring marks.
Cô ấy nhẹ nhõm khi tai nạn không để lại dấu vết biến dạng nào.
Do disfiguring injuries have long-term psychological effects on individuals?
Vết thương gây biến dạng có ảnh hưởng tâm lý lâu dài không?
Họ từ
Từ "disfiguring" được sử dụng để mô tả hành động làm biến dạng hoặc làm mất đi hình thức đẹp đẽ của một vật thể hoặc con người, thường liên quan đến những chấn thương hoặc tác động tiêu cực đến ngoại hình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng dạng "disfiguring" để chỉ trạng thái hoặc quá trình gây ra sự biến dạng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "disfiguring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "phía không" hoặc "tiêu cực" và động từ "figura", có nghĩa là "hình dạng" hoặc "hình thức". Từ thế kỷ 14, "disfiguring" được sử dụng để chỉ việc làm mất hình dạng, ảnh hưởng tiêu cực đến vẻ bề ngoài của một vật thể hoặc con người. Hiện tại, từ này thường chỉ những tổn thương hoặc khiếm khuyết làm giảm giá trị thẩm mỹ.
Từ "disfiguring" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và nói, nơi các thuật ngữ y tế hoặc thẩm mỹ ít được nhắc đến hơn. Trong bài đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm lý, thương tích hoặc thảo luận về vẻ đẹp và chuẩn mực xã hội. Ngoài ra, "disfiguring" còn thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về quyền con người, khi đề cập đến những tổn thương do bạo lực hoặc tai nạn.