Bản dịch của từ Disfiguring trong tiếng Việt

Disfiguring

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disfiguring(Verb)

dɪsfˈɪgjɚɪŋ
dɪsfˈɪgjɚɪŋ
01

Làm hỏng hoặc làm hỏng sự xuất hiện của một cái gì đó hoặc ai đó.

To spoil or damage the appearance of something or someone.

Ví dụ

Dạng động từ của Disfiguring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disfigure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disfigured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disfigured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disfigures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disfiguring

Disfiguring(Adjective)

dɪsfˈɪgjɚɪŋ
dɪsfˈɪgjɚɪŋ
01

Gây thiệt hại cho sự xuất hiện của một cái gì đó hoặc ai đó.

Causing damage to the appearance of something or someone.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ