Bản dịch của từ Disgorgement trong tiếng Việt
Disgorgement

Disgorgement (Noun)
Hành động thải ra hoặc thải ra.
The act of disgorging or discharging.
The disgorgement of charity funds was a relief to many.
Việc trả lại tiền từ thiện làm nhẹ lòng nhiều người.
The disgorgement of excess food at the event helped the homeless.
Việc trả lại thức ăn dư tại sự kiện giúp đỡ người vô gia cư.
The disgorgement of unused clothes was donated to the shelter.
Việc trả lại quần áo không sử dụng đã được quyên góp cho trại trú ẩn.
Họ từ
Thuật ngữ "disgorgement" chỉ hành động buộc một cá nhân hoặc tổ chức phải trả lại lợi nhuận không công bằng hoặc thu được từ hoạt động bất hợp pháp. Trong lĩnh vực pháp lý, nó thường áp dụng trong các trường hợp liên quan đến tham nhũng, gian lận tài chính. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng phiên bản viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh pháp lý có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào hệ thống luật pháp tại mỗi quốc gia.
Từ "disgorgement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disgurgitare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không có" và "gurgitare" có nghĩa là "tuôn chảy". Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh pháp lý tại Anh vào thế kỷ 16, chỉ hành động hoàn trả tài sản hoặc lợi nhuận không hợp pháp. Ngày nay, "disgorgement" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực pháp lý để chỉ yêu cầu hoàn trả lợi nhuận hoặc tài sản đã thu được không hợp pháp.
Từ "disgorgement" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, được sử dụng để chỉ hành động buộc một cá nhân hoặc tổ chức phải trả lại lợi nhuận không hợp pháp hoặc trái ngược quy định. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu trong phần Writing và Reading, liên quan đến báo cáo tài chính hoặc phân tích chính sách. Nó cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh tranh chấp pháp lý, đặc biệt trong các trường hợp liên quan đến thông lệ của các công ty và việc xử lý rủi ro tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp