Bản dịch của từ Disgorgement trong tiếng Việt

Disgorgement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disgorgement (Noun)

dɨsɡˈɔɹdʒmənts
dɨsɡˈɔɹdʒmənts
01

Hành động thải ra hoặc thải ra.

The act of disgorging or discharging.

Ví dụ

The disgorgement of charity funds was a relief to many.

Việc trả lại tiền từ thiện làm nhẹ lòng nhiều người.

The disgorgement of excess food at the event helped the homeless.

Việc trả lại thức ăn dư tại sự kiện giúp đỡ người vô gia cư.

The disgorgement of unused clothes was donated to the shelter.

Việc trả lại quần áo không sử dụng đã được quyên góp cho trại trú ẩn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disgorgement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disgorgement

Không có idiom phù hợp