Bản dịch của từ Disgorging trong tiếng Việt
Disgorging

Disgorging (Verb)
The community center is disgorging food to local families in need.
Trung tâm cộng đồng đang phân phát thực phẩm cho các gia đình cần giúp đỡ.
The volunteers are not disgorging clothing donations this week.
Các tình nguyện viên không phân phát đồ quyên góp trong tuần này.
Is the school disgorging supplies for the charity event tomorrow?
Trường có phân phát vật phẩm cho sự kiện từ thiện vào ngày mai không?
Họ từ
Từ "disgorging" chỉ hành động tống khứ hoặc thải ra một chất gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến ngành thực phẩm hoặc dược phẩm, ví dụ, thải ra rượu hoặc chất lỏng từ chai. Trong tiếng Anh, "disgorging" được sử dụng theo cách giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan nhiều hơn tới quá trình sản xuất rượu vang.
Từ "disgorging" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gurgitare", có nghĩa là "nôn mửa" hoặc "phun ra". Từ này được hình thành từ tiền tố "dis-", thể hiện hành động loại bỏ, và gốc "gorge", chỉ sự đổ ra hoặc phun ra. Nghĩa hiện tại của từ này ám chỉ đến việc giải phóng hoặc tống ra một cách mạnh mẽ, liên quan đến cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, thể hiện quá trình loại bỏ những thứ không mong muốn hoặc không cần thiết.
Từ "disgorging" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thường hướng đến các chủ đề hàng ngày hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc kinh tế, diễn tả hành động giải phóng hoặc loại bỏ một vật gì đó, như trong ngành công nghiệp hoặc môi trường. Nói chung, "disgorging" thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu môi trường, chăm sóc sức khỏe, hoặc các lĩnh vực kỹ thuật chuyên ngành.