Bản dịch của từ Disgruntle trong tiếng Việt
Disgruntle

Disgruntle (Verb)
The delayed payment disgruntled the employees.
Việc trả lương muộn khiến nhân viên bực tức.
The service quality at the restaurant disgruntles customers.
Chất lượng dịch vụ tại nhà hàng khiến khách hàng bực tức.
Constant power outages have disgruntled the residents of the area.
Các cúp điện liên tục khiến cư dân khu vực bực tức.
Họ từ
Từ "disgruntle" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy không hài lòng hoặc tức giận về một tình huống nào đó. Phiên bản phổ biến của từ này trong tiếng Anh là "disgruntled", thường được dùng để mô tả tình trạng của một người không hài lòng. Cả hai từ này đều được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "disgruntle" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gruntle", có nghĩa là làm hài lòng hay vui vẻ. Tiền tố "dis-" được thêm vào để chỉ sự phủ định, tạo ra ý nghĩa trái ngược với trạng thái ban đầu. Sự kết hợp này phản ánh thể hiện cảm xúc bất mãn hay thất vọng. "Disgruntle" đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, khi người ta bắt đầu sử dụng nó để chỉ trạng thái không thỏa mãn hay không hài lòng.
Từ "disgruntle" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong các đề tài liên quan đến phản đối, sự không hài lòng hoặc quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh hoặc xã hội khi thảo luận về tình trạng không hài lòng của nhân viên hoặc khách hàng. Các tình huống phổ biến bao gồm báo cáo nội bộ, diễn đàn thảo luận và phản hồi từ phía người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất