Bản dịch của từ Disgruntle trong tiếng Việt

Disgruntle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disgruntle (Verb)

dɪsgɹˈʌntl̩
dɪsgɹˈʌntl̩
01

Làm (ai đó) tức giận hoặc không hài lòng.

Make (someone) angry or dissatisfied.

Ví dụ

The delayed payment disgruntled the employees.

Việc trả lương muộn khiến nhân viên bực tức.

The service quality at the restaurant disgruntles customers.

Chất lượng dịch vụ tại nhà hàng khiến khách hàng bực tức.

Constant power outages have disgruntled the residents of the area.

Các cúp điện liên tục khiến cư dân khu vực bực tức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disgruntle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disgruntle

Không có idiom phù hợp