Bản dịch của từ Disguisement trong tiếng Việt
Disguisement

Disguisement (Noun)
Hành động cải trang hoặc tình trạng cải trang.
The act of disguising or the state of being disguised.
The disguisement of his identity shocked everyone at the social event.
Việc ngụy trang danh tính của anh ấy đã khiến mọi người sốc tại sự kiện xã hội.
Her disguisement did not fool the experienced police officers.
Việc ngụy trang của cô ấy đã không lừa được các sĩ quan cảnh sát có kinh nghiệm.
Is disguisement common in social gatherings for safety reasons?
Việc ngụy trang có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội vì lý do an toàn không?
Disguisement (Idiom)
Dưới sự cải trang; trong ngụy trang.
Under a disguise in disguise.
She wore a disguisement to the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc một bộ trang phục ngụy trang tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not use a disguisement for the charity gala.
Anh ấy đã không sử dụng ngụy trang cho buổi tiệc từ thiện.
Did you see her disguisement at the community festival?
Bạn có thấy bộ ngụy trang của cô ấy tại lễ hội cộng đồng không?
Từ "disguisement" đề cập đến hành động hoặc trạng thái ngụy trang, trong đó một cá nhân thay đổi diện mạo hoặc bản chất nhằm che giấu danh tính thật. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những hành vi nhằm tránh sự nhận diện, như trong tác phẩm văn học hoặc trong các hoạt động lừa đảo. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "disguise", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "disguise" nhưng không sử dụng "disguisement" thường xuyên; việc sử dụng khác nhau không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa nhưng phản ánh sự khác biệt trong thói quen ngôn ngữ giữa hai khu vực.
Từ "disguisement" xuất phát từ tiếng Anh với rễ từ tiếng Pháp cổ "desguise", có nguồn gốc từ động từ "disguiser", mang nghĩa "làm cho khác đi". Trong ngữ cảnh tiếng Latin, từ này có thể liên hệ đến "dis-" (ngăn cản) và "guise" (hình dạng, diện mạo), phản ánh ý nghĩa che giấu bản chất thật. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các khái niệm về ẩn danh và sự chuyển đổi hình thức, mà ngày nay vẫn được thể hiện trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, diễn xuất và điều tra tội phạm.
Từ "disguisement" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến sự giấu mặt, sự che đậy hoặc phê phán xã hội. Trong các bài luận hay bài nói về văn hóa và nhân tính, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hành động nhằm che giấu bản chất thật của một cá nhân. Ngoài ra, nó cũng có mặt trong các tác phẩm văn học và nghiên cứu tâm lý, nơi khám phá bản sắc và sự chấp nhận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp