Bản dịch của từ Disguisement trong tiếng Việt

Disguisement

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disguisement (Noun)

dɨsɡˈɪsmənt
dɨsɡˈɪsmənt
01

Hành động cải trang hoặc tình trạng cải trang.

The act of disguising or the state of being disguised.

Ví dụ

The disguisement of his identity shocked everyone at the social event.

Việc ngụy trang danh tính của anh ấy đã khiến mọi người sốc tại sự kiện xã hội.

Her disguisement did not fool the experienced police officers.

Việc ngụy trang của cô ấy đã không lừa được các sĩ quan cảnh sát có kinh nghiệm.

Is disguisement common in social gatherings for safety reasons?

Việc ngụy trang có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội vì lý do an toàn không?

Disguisement (Idiom)

dɪsˈɡaɪz.mənt
dɪsˈɡaɪz.mənt
01

Dưới sự cải trang; trong ngụy trang.

Under a disguise in disguise.

Ví dụ

She wore a disguisement to the social event last Saturday.

Cô ấy đã mặc một bộ trang phục ngụy trang tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He did not use a disguisement for the charity gala.

Anh ấy đã không sử dụng ngụy trang cho buổi tiệc từ thiện.

Did you see her disguisement at the community festival?

Bạn có thấy bộ ngụy trang của cô ấy tại lễ hội cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disguisement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disguisement

Không có idiom phù hợp