Bản dịch của từ Dished trong tiếng Việt
Dished

Dished (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của món ăn.
Simple past and past participle of dish.
Last week, Sarah dished out food at the community center.
Tuần trước, Sarah đã phục vụ thức ăn tại trung tâm cộng đồng.
They did not dish out enough food for everyone at the event.
Họ đã không phục vụ đủ thức ăn cho mọi người tại sự kiện.
Did John dish out the meals during the charity event yesterday?
John đã phục vụ bữa ăn trong sự kiện từ thiện hôm qua chưa?
Dạng động từ của Dished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dishing |
Họ từ
Từ "dished" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "dish", có nghĩa là chia hoặc phục vụ thực phẩm trên đĩa. Trong ngữ cảnh ẩm thực, thuật ngữ này thường ám chỉ việc chuẩn bị món ăn cho một bữa tiệc hoặc dịp đặc biệt. Trong tiếng Anh Anh, "dished out" thường được sử dụng để chỉ hành động phân phát thức ăn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào việc phục vụ thức ăn. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này.
Từ "dished" có nguồn gốc từ động từ "dish" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "disshe" và từ tiếng Latinh "discus" có nghĩa là "đĩa" hoặc "bảng". Từ này ban đầu ám chỉ đến một vật chứa thực phẩm. Trong ngữ cảnh hiện tại, "dished" không chỉ mô tả hành động phục vụ thực phẩm trong đĩa mà còn mở rộng ra ý nghĩa gán ghép hoặc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, thể hiện sự phát triển ý nghĩa rộng rãi hơn từ nguồn gốc ban đầu.
Từ "dished" thường xuất hiện trong bối cảnh về ẩm thực, đặc biệt là trong các mô tả hoặc thảo luận về món ăn, chế biến thực phẩm. Trong kỳ thi IELTS, "dished" có thể gặp trong phần Speaking và Writing khi thí sinh nói về sở thích ẩm thực hoặc trình bày một công thức nấu ăn. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này là tương đối thấp. Trong văn cảnh khác, từ này còn được dùng để diễn tả hành động phân phát hoặc giới thiệu một cái gì đó một cách chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



