Bản dịch của từ Dishevelled hair trong tiếng Việt
Dishevelled hair
Dishevelled hair (Noun)
Her dishevelled hair reflected her busy day at the community center.
Tóc rối bù của cô ấy phản ánh một ngày bận rộn ở trung tâm cộng đồng.
He did not like his dishevelled hair during the social event.
Anh ấy không thích tóc rối bù của mình trong sự kiện xã hội.
Is her dishevelled hair a sign of stress in social situations?
Tóc rối bù của cô ấy có phải là dấu hiệu căng thẳng trong các tình huống xã hội không?
Tình trạng bị xáo trộn hoặc không gọn gàng, đặc biệt là đối với tóc.
A condition of being disarranged or unkempt, especially referring to hair.
Her dishevelled hair showed she had just woken up.
Tóc rối bù của cô ấy cho thấy cô vừa mới thức dậy.
His dishevelled hair did not impress the job interviewers.
Tóc rối bù của anh ấy không gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
Why does she always have dishevelled hair at events?
Tại sao cô ấy luôn có tóc rối bù ở các sự kiện?
Tình trạng không gọn gàng về ngoại hình, đặc biệt là tóc.
A disordered state of appearance, specifically concerning hair.
After the party, her dishevelled hair looked messy and unkempt.
Sau bữa tiệc, tóc của cô ấy rối bù và bừa bộn.
His dishevelled hair did not impress the job interviewers at all.
Tóc rối bù của anh ấy không gây ấn tượng với nhà tuyển dụng chút nào.
Is her dishevelled hair a sign of a busy lifestyle?
Tóc rối bù của cô ấy có phải là dấu hiệu của lối sống bận rộn không?
Từ “dishevelled hair” chỉ tình trạng tóc rối bời, thiếu gọn gàng và thường mang lại cảm giác nghịch ngợm hoặc không được chăm sóc. Trong tiếng Anh Anh, từ "dishevelled" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "disheveled". Hai phiên bản này có sự khác biệt trong cách viết (với “l” kép ở Anh và “l” đơn ở Mỹ) nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng tương tự nhau, thường được dùng để mô tả một vẻ ngoài không chỉnh tề.