Bản dịch của từ Disimprove trong tiếng Việt
Disimprove

Disimprove (Verb)
Social media can disimprove mental health for many teenagers today.
Mạng xã hội có thể làm suy giảm sức khỏe tâm thần của nhiều thanh thiếu niên hôm nay.
Social policies do not disimprove community safety in our city.
Chính sách xã hội không làm suy giảm an toàn cộng đồng ở thành phố chúng ta.
Can social isolation disimprove relationships among family members over time?
Liệu sự cô lập xã hội có làm suy giảm mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình theo thời gian không?
"Disimprove" là động từ có nghĩa là làm cho trạng thái hoặc tình hình trở nên tồi tệ hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và hiếm khi xuất hiện trong văn viết chính thức hoặc hàn lâm. Tuy nhiên, về mặt ngữ nghĩa, nó có thể được xem như là phản nghĩa của "improve". Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng nó thường ít được chấp nhận trong cả hai biến thể tiếng Anh do tính không trang trọng của nó.
Từ "disimprove" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-", biểu thị sự phủ định hoặc đảo ngược, kết hợp với động từ "improve" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "amprover", mang nghĩa là làm cho tốt hơn. Lịch sử của từ này cho thấy nó được hình thành theo xu hướng ngôn ngữ hiện đại nhằm chỉ sự suy giảm hoặc làm xấu đi một tình huống trước đó đã tốt hơn. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự đảo ngược của quá trình cải thiện, thể hiện sự tiêu cực trong phát triển hoặc tiến bộ.
Từ "disimprove" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quá trình hoặc tình trạng đi xuống của một vấn đề, chẳng hạn như chất lượng dịch vụ hoặc sức khỏe. Thông thường, từ này được dùng trong các lĩnh vực học thuật hoặc tư vấn, nơi sự cải thiện và suy giảm được phân tích và đánh giá một cách chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp