Bản dịch của từ Disingenuity trong tiếng Việt
Disingenuity

Disingenuity (Noun)
His disingenuity during the debate upset many social activists in 2022.
Sự không thành thật của anh ta trong cuộc tranh luận đã làm nhiều nhà hoạt động xã hội phẫn nộ vào năm 2022.
The disingenuity of politicians can harm public trust in social issues.
Sự không thành thật của các chính trị gia có thể gây hại cho niềm tin công chúng vào các vấn đề xã hội.
Is her disingenuity affecting her relationships within the social community?
Liệu sự không thành thật của cô ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong cộng đồng xã hội không?
Từ "disingenuity" chỉ sự thiếu thành thật hoặc sự giả dối trong hành động hoặc lời nói. Thuật ngữ này mô tả tính chất của một người không trung thực, không cố gắng thể hiện cảm xúc thật của mình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này về nghĩa và usage. Tuy nhiên, từ "disingenuous" thường được sử dụng phổ biến hơn trong cả hai biến thể.
Từ "disingenuity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingenuitas", nghĩa là sự tự do hay tính chân thành. Tiền tố "dis-" được thêm vào nhằm tạo ra ý nghĩa trái ngược, thể hiện sự không chân thành hay giả dối. Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ 17 để chỉ những hành vi che giấu sự thật hoặc không trung thực. Ngày nay, "disingenuity" được sử dụng để mô tả sự khéo léo trong việc diễn đạt mà không thể hiện rõ ràng ý định thật sự.
Từ "disingenuity" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng phong phú được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong môi trường học thuật và chuyên môn, đặc biệt trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và phê bình văn học, để chỉ sự không trung thực hoặc giả tạo trong hành vi và lời nói. Từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích nhân cách và động cơ của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp