Bản dịch của từ Disingenuity trong tiếng Việt

Disingenuity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disingenuity (Noun)

dɨsɨndʒˈʌnɨtin
dɨsɨndʒˈʌnɨtin
01

Phẩm chất của sự không trung thực; thiếu sự thẳng thắn hoặc chân thành.

The quality of being disingenuous lack of frankness or sincerity.

Ví dụ

His disingenuity during the debate upset many social activists in 2022.

Sự không thành thật của anh ta trong cuộc tranh luận đã làm nhiều nhà hoạt động xã hội phẫn nộ vào năm 2022.

The disingenuity of politicians can harm public trust in social issues.

Sự không thành thật của các chính trị gia có thể gây hại cho niềm tin công chúng vào các vấn đề xã hội.

Is her disingenuity affecting her relationships within the social community?

Liệu sự không thành thật của cô ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong cộng đồng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disingenuity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disingenuity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.