Bản dịch của từ Disinheriting trong tiếng Việt
Disinheriting

Disinheriting(Verb)
Tước đi (ai đó) quyền thừa kế.
Deprive someone of an inheritance.
Dạng động từ của Disinheriting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disinherit |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disinherited |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disinherited |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disinherits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disinheriting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Disinheriting là động từ có nghĩa là loại bỏ quyền thừa kế của một cá nhân trong di sản của người để lại di chúc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và tài sản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disinheriting" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, các quy định pháp lý liên quan đến việc disinherit có thể khác nhau giữa các quốc gia và tiểu bang.
Từ "disinheriting" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-" nghĩa là "không" hoặc "tách rời", kết hợp với động từ "inherit" từ tiếng Latinh "inhereditare", có nghĩa là "thừa kế". Từ này mô tả hành động tước bỏ quyền thừa kế của một cá nhân, thường được thực hiện bởi bậc cha mẹ hoặc người có quyền tài sản. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thay đổi trong mối quan hệ gia đình và quyền lợi tài sản trong xã hội.
Từ "disinheriting" thường xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến luật pháp và di sản. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường liên quan đến các tình huống liên quan đến gia đình, di chúc, hoặc các bất đồng giữa người thừa kế. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức và trách nhiệm trong quan hệ gia đình.
Họ từ
Disinheriting là động từ có nghĩa là loại bỏ quyền thừa kế của một cá nhân trong di sản của người để lại di chúc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và tài sản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disinheriting" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, các quy định pháp lý liên quan đến việc disinherit có thể khác nhau giữa các quốc gia và tiểu bang.
Từ "disinheriting" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-" nghĩa là "không" hoặc "tách rời", kết hợp với động từ "inherit" từ tiếng Latinh "inhereditare", có nghĩa là "thừa kế". Từ này mô tả hành động tước bỏ quyền thừa kế của một cá nhân, thường được thực hiện bởi bậc cha mẹ hoặc người có quyền tài sản. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thay đổi trong mối quan hệ gia đình và quyền lợi tài sản trong xã hội.
Từ "disinheriting" thường xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến luật pháp và di sản. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường liên quan đến các tình huống liên quan đến gia đình, di chúc, hoặc các bất đồng giữa người thừa kế. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức và trách nhiệm trong quan hệ gia đình.
