Bản dịch của từ Disinheriting trong tiếng Việt

Disinheriting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinheriting(Verb)

dˌɪsˈɨnɝʃɨtɨŋ
dˌɪsˈɨnɝʃɨtɨŋ
01

Tước đi (ai đó) quyền thừa kế.

Deprive someone of an inheritance.

Ví dụ

Dạng động từ của Disinheriting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disinherit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disinherited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disinherited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disinherits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disinheriting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ