Bản dịch của từ Disinheriting trong tiếng Việt

Disinheriting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinheriting (Verb)

dˌɪsˈɨnɝʃɨtɨŋ
dˌɪsˈɨnɝʃɨtɨŋ
01

Tước đi (ai đó) quyền thừa kế.

Deprive someone of an inheritance.

Ví dụ

They are disinheriting their son for his poor choices.

Họ đang tước quyền thừa kế của con trai vì những lựa chọn kém.

The family is not disinheriting their daughter despite her mistakes.

Gia đình không tước quyền thừa kế của con gái mặc dù cô ấy đã mắc lỗi.

Are they really disinheriting their children over financial issues?

Họ có thật sự tước quyền thừa kế của con cái vì vấn đề tài chính không?

Dạng động từ của Disinheriting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disinherit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disinherited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disinherited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disinherits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disinheriting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disinheriting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinheriting

Không có idiom phù hợp