Bản dịch của từ Disinterestedly trong tiếng Việt

Disinterestedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinterestedly (Adverb)

dɨsˈɪntɹəstˌɛdliz
dɨsˈɪntɹəstˌɛdliz
01

Một cách không quan tâm; một cách khách quan, khách quan.

In a disinterested manner impartially dispassionately.

Ví dụ

She listened to both sides disinterestedly during the debate.

Cô ấy nghe cả hai phía một cách vô tư trong cuộc tranh luận.

The judge observed the trial disinterestedly without any bias.

Thẩm phán quan sát phiên tòa một cách vô tư mà không có bất kỳ định kiến nào.

He answered the questions disinterestedly, focusing only on facts.

Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách vô tư, tập trung chỉ vào sự thật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disinterestedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinterestedly

Không có idiom phù hợp