Bản dịch của từ Disinterestedly trong tiếng Việt
Disinterestedly

Disinterestedly (Adverb)
Một cách không quan tâm; một cách khách quan, khách quan.
In a disinterested manner impartially dispassionately.
She listened to both sides disinterestedly during the debate.
Cô ấy nghe cả hai phía một cách vô tư trong cuộc tranh luận.
The judge observed the trial disinterestedly without any bias.
Thẩm phán quan sát phiên tòa một cách vô tư mà không có bất kỳ định kiến nào.
He answered the questions disinterestedly, focusing only on facts.
Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách vô tư, tập trung chỉ vào sự thật.
Họ từ
Từ "disinterestedly" có nguồn gốc từ tính từ "disinterested", có nghĩa là không thiên vị hoặc không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân. Trong ngữ cảnh, "disinterestedly" thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc cách thức làm việc mà không có sự thiên lệch hoặc động cơ cá nhân. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu liên quan đến cách phát âm, tuy nhiên ý nghĩa và cách sử dụng của từ này thường tương đồng trong cả hai bối cảnh ngôn ngữ.
Từ "disinterestedly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "disinteressare", có nghĩa là "giải thoát khỏi sự quan tâm hoặc lợi ích cá nhân". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ tính trung lập hoặc khách quan trong đánh giá và quyết định không bị ảnh hưởng bởi lợi ích riêng. Sự kết hợp giữa tiền tố "dis-" (không) và "interested" (quan tâm) đã hình thành nên nghĩa hiện tại, biểu thị hành động thực hiện điều gì đó mà không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân.
Từ "disinterestedly" có mức độ sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người viết và người nói cần thể hiện sự khách quan và không thiên vị. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đánh giá, phân tích và đưa ra quyết định, nơi sự không thiên lệch cần được nhấn mạnh, chẳng hạn như trong các báo cáo nghiên cứu hoặc thảo luận pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp