Bản dịch của từ Dispassionately trong tiếng Việt
Dispassionately

Dispassionately (Adverb)
The committee discussed the policy dispassionately during the meeting yesterday.
Ủy ban đã thảo luận về chính sách một cách khách quan trong cuộc họp hôm qua.
She did not respond dispassionately to the heated debate on social issues.
Cô ấy không phản ứng một cách khách quan với cuộc tranh luận sôi nổi về các vấn đề xã hội.
Can we evaluate the proposal dispassionately without personal biases?
Chúng ta có thể đánh giá đề xuất một cách khách quan mà không có thiên kiến không?
Họ từ
Từ "dispassionately" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động hoặc suy nghĩ một cách khách quan, không bị chi phối bởi cảm xúc hay cảm giác cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phân tích, phản biện, nơi cần sự rõ ràng và logic. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm và nghĩa tương tự, nhưng điểm khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, với người Mỹ thường sử dụng trong các chuyến đi thường nhật nhiều hơn.
Từ "dispassionately" xuất phát từ gốc Latin "dis-" có nghĩa là "không" kết hợp với "passio" nghĩa là "cảm xúc" hay "đam mê". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để miêu tả cách tiếp cận không thiên vị, thiếu cảm xúc trong các tình huống. Ngày nay, "dispassionately" được sử dụng để chỉ việc đánh giá hay phản ứng một cách khách quan, không chịu ảnh hưởng của cảm xúc cá nhân, phản ánh tính logic và lý trí trong quyết định hoặc phân tích.
Từ "dispassionately" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh thực tế thường yêu cầu sự diễn đạt tự nhiên hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được ghi nhận trong các bài viết khoa học hoặc phân tích, nơi yêu cầu sự khách quan. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích lý luận hoặc xem xét sự việc một cách không thiên lệch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp