Bản dịch của từ Impartially trong tiếng Việt
Impartially
Adverb

Impartially(Adverb)
ɪmpˈɑːʃəli
ˌɪmˈpɑrʃəɫi
02
Không trái ngược với sự khách quan
Ví dụ
03
Theo cách công bằng và hợp lý mà không thiên vị hay định kiến.
In a way that is fair and just without favoritism or bias
Ví dụ
